Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.380 kết quả.

Searching result

14081

TCVN 6753:2000

Chất lượng không khí. Định nghĩa về phân chia kích thước bụi hạt để lấy mẫu liên quan tới sức khoẻ

Air quality. Particle size fraction definitions for health-related sampling

14082

TCVN 6754:2000

Mã số và mã vạch vật phẩm. Số phân định ứng dụng EAN.UCC

Article number and barcode. EAN.UCC and application identifier

14083

TCVN 6755:2000

Mã số và mã vạch vật phẩm. Mã vạch EAN.UCC-128. Quy định kỹ thuật

Article number and barcode. EAN.UCC-128 barcode. Specification

14084

TCVN 6756:2000

Mã số và mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch EAN cho sách và xuất bản phẩm nhiều kỳ - Quy định kỹ thuật

Article number and barcode - EAN number and barcode for book and serial publication - Specification

14085

TCVN 6757:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất phụ tùng (WPMI)

Road vehicles. World parts manufacturer identifier (WPMI) code

14086

TCVN 6758:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Kính an toàn và vật liệu kính an toàn. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. Safety glazing and glazing material. Requirements and test methods in type approval

14087

TCVN 6759:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn Halogen chiếu sáng phía trước. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. Headlamps equipped with halogen filament lamps. Technical requirements and test method in type approval

14088

TCVN 6760:2000

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định dư lượng hexan kỹ thuật

Animal and vegetable fats and oils. Determination of residual technical hexane content

14089

TCVN 6761:2000

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal and vegetable fats and oils. Determination of tocopherols and tocotrienols contents. Method using high performance liquid chromatography

14090

TCVN 6762:2000

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng 1-monoglyxerit và glyxerol tự do

Animal and vegetable fats and oils. Determination of 1-monoglycerides and free glycerol contents

14091

TCVN 6763:2000

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khả năng chịu oxy hoá (thử oxy hoá nhanh)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of oxidation stability (Accelerated oxidation test)

14092

TCVN 6764:2000

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng galat. Phương pháp hấp thụ phân tử

Animal and vegetable fats and oils. Determination of gallates content. Molecular absorption spectrometric method

14093

TCVN 6765:2000

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định độ giãn nở

Animal and vegetable fats and oils. Determination of dilatation

14094

TCVN 6767-2:2000

Công trình biển cố định. Phần 2: Phòng, phát hiện và chữa cháy

Fixed offshore platforms. Part 2: Fire protection, detection and extinction

14095

TCVN 6767-3:2000

Công trình biển cố định. Phần 3: Máy và các hệ thống công nghệ

Fixed offshore platforms. Part 3: Machinery and process systems

14096

TCVN 6767-4:2000

Công trình biển cố định. Phần 4: Trang bị điện

Fixed offshore platforms. Part 4: Electrical installations

14097

TCVN 6772:2000

Chất lượng nước. Nước thải sinh hoạt. Giới hạn ô nhiễm cho phép

Water quality. Domestic wastewater standards

14098

TCVN 6773:2000

Chất lượng nước. Chất lượng nước dùng cho thuỷ lợi

Water quality. Water quality guidelines for irrigation

14099

TCVN 6774:2000

Chất lượng nước. Chất lượng nước ngọt bảo vệ đời sống thuỷ sinh

Water quality. Fresh-water quality guidelines for protection of aquatic lifes

14100

TCVN 6775:2000

Âm học - Máy đo mức âm

Sound level meters

Tổng số trang: 969