Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.745 kết quả.
Searching result
1181 |
TCVN 13296:2021Cacao và sản phẩm cacao - Xác định hàm lượng đồng quan của catechin và epicatechin bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC) Cocoa-based ingredients and cocoa products - Determination of enantiomers of catechin and epicatechin by high-performance liquid chromatographic (HPLC) method |
1182 |
TCVN 13297:2021Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa Mitragyna speciosa - Xác định hàm lượng Mitragynin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV Raw materials and finished products containing Mitragyna speciosa - Determination of mytragymine content by high performance liquid chromatographic method with UV detection |
1183 |
TCVN 13298:2021Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn - Xác định hàm lượng lutein và beta-caroten bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng pha đả (RP-UPLC) Infant formula and adult nutritional - Determination of lutein and β-carotene content by reversed-phase ulta-high performance liquid chromatographic (RP-UPLC) method |
1184 |
TCVN 13299:2021Sữa công thức dạng bột cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng whey protein bằng phương pháp điện di mao quản Milk-based infant formula powders - Determination of whey protein content by capillary electrophoresis method |
1185 |
TCVN 13300:2021Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng natri fluoroacetat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao-hai lần khối phổ (HPLC-MS/MS) Infant formula - Determination of sodium fluoroacetate content by high performance liquid chromatographic-tandem mass spectrometric (HPLC-MS/MS) method |
1186 |
TCVN 13301:2021Sản phẩm dinh dưỡng dạng bột - Xác định hàm lượng monofluoroacetat bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng-hai lần khối phổ có tạo dẫn xuất với 2-nitrophenylhydrazin Powdered nutritional products - Determination of monofluoroacetate content by ultra-high performance liquid chromatography-tandem mass spectrometric method after derivatization with 2-nitrophenylhydrazine |
1187 |
TCVN 13302:2021Thực phẩm - Nhận biết protein sữa bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao-hai lần khối phổ (HPLC-MS/MS) Foodstuffs - Identification of milk protein by high performanece liquid chromatographic-tandem mass spectrometric (HPLC-MS/MS) method |
1188 |
TCVN 13303:2021Thực phẩm - Định lượng gluten trong các sản phẩm ngô bằng phương pháp que thử sắc ký miễn dịch R5 Foodstuffs - Qualitative gluten in corn products by R5 immunochromatographic dipstick |
1189 |
TCVN 13304:2021Gia vị có nguồn gốc thực vật - Xác định hàm lượng tanin bằng phương pháp chuẩn độ Plant spices - Determination of tannin content by titrimetric method |
1190 |
TCVN 13305:2021Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn - Xác định hàm lượng float tổng số bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng-hai lần khối phổ (UPLC-MS/MS) Infant formula and adult nutritrionals- Determination of total folate content by ulta-high performance liquid chromatographic-tandem mass spectrometric (UPLC-MS/MS) method |
1191 |
TCVN 13306:2021Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm - Phát hiện Cyclospora spp, và Cryptosporidium spp. - Phân lập và xác định bằng phân tích trên kính hiển vi và phản ứng chuỗi polymerase (PCR) Microbiology of food chain - Detection of cyclospora spp -And cryptosporidium spp -- Isolation and identification by polymerase chain reation (PCR) and microscopic analysis |
1192 |
TCVN 13307:2021Đánh giá sinh học đối với hóa chất - Thử nghiệm độc cấp tính qua đường miệng Biological evaluation of chemicals - Testing for acute oral toxicity |
1193 |
TCVN 13308:2021Đánh giá sinh học đối với hóa chất - Thử nghiệm độc cấp tính qua đường hô hấp Biological evaluation of chemicals - Testing for acute inhalation toxicity |
1194 |
TCVN 13309:2021Nước uống - Xác định dư lượng diquat và paraquat bằng phương pháp sắc ký lỏng sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector UV Dring water - Detemination of diquat and paraquat residues by high performance liquid chromatographic method with UV detection |
1195 |
TCVN 13310:2021Nước uống - Xác định dư lượng glyphosat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang Dring water - Detemination of glyphosate by high performance liquid chromatographic method with fluorescence detection |
1196 |
TCVN 13311:2021Phomat - Xác định hàm lượng titan bằng phương pháp quang phổ Cheese - Determination of titanium content by spectrophotometric method |
1197 |
TCVN 13312:2021Thực phẩm - Xác định hàm lượng các axit amin có chứa lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký trao đổi ion Foods - Determination of sulfur amino acids by ion exchange chromatographic method |
1198 |
TCVN 13313:2021Thực phẩm - Xác định hàm lượng axit béo bằng phương pháp sắc ký khí Foodstuffs - Determination of fatty acids content by gas chromatographic method |
1199 |
TCVN 13314:2021Thủy sản và sản phẩm thủy sản - Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm đa vòng bằng phương pháp sắc ký khí-khối phổ Fish and fishery products - Determination of polycyclic aromatic hydrocalbons content by gas chromatographic-mass spectrometric method |
1200 |
TCVN 13315-1:2021Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và các sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 1: Phương pháp real-time PCR định lượng để phát hiện sự kiện chuyển gen MON 863 ở ngô Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 1: Quantitative real-time PCR method for the detection of maize event MON 863 |