Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

3921

TCVN 1270:2017

Giấy và các tông – Xác định định lượng

Paper and board – Determination of grammage

3922
3923

TCVN 6726:2017

Giấy và các tông – Xác định độ hút nước – Phương pháp Cobb

Paper and board – Determination of water absorptiveness – Cobb method

3924
3925

TCVN 12113-1:2017

Giấy và các tông – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Tốc độ uốn không đổi

Paper and board – Determination of bending resistance – Part 1: Constant rate of deflection

3926

TCVN 12113-2:2017

Giấy và các tông – Xác định độ bền uốn - Phần 2: Thiết bị thử Taber

Paper and board – Determination of bending resistance – Part 2: Taber-type tester

3927

TCVN 12114:2017

Giấy và các tông – Xác định độ bền kéo sau khi ngâm nước

Paper and board – Determination of tensile strength after immersion in water

3928

TCVN 12115:2017

Giấy và các tông – Xác định độ bền bong tróc bề mặt – Phương pháp tốc độ tăng dần sử dụng thiết bị đo IGT (model điện)

Paper and board – Determination of resistance to picking – Accelerated speed method using the IGT-type tester (electric model)

3929

TCVN 11041-1:2017

Nông nghiệp hữu cơ- Phần 1: Yêu cầu chung đối với sản xuất, chế biến, ghi nhãn sản phẩm nông nghiệp hữu cơ

Organic agriculture - Part 1: General requirement for production, processing, labelling of products from organic agriculture

3930

TCVN 11041-2:2017

Nông nghiệp hữu cơ - Phần 2: Trồng trọt hữu cơ

Organic agriculture - Part 2: Organic crops

3931

TCVN 11041-3:2017

Nông nghiệp hữu cơ - Phần 3: Chăn nuôi hữu cơ

Organic agriculture - Part 3: Organic livestock

3932

TCVN 6223:2017

Cửa hàng khí dầu hóa lỏng (LPG) - Yêu cầu chung về an toàn

Liquefied petroleum gas (LPG) store - Safety general requirements

3933

TCVN 8606-1:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 1: Yêu cầu chung và định nghĩa.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Part 1: General requirements and definitions

3934

TCVN 8606-2:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 2: Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử chung.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 2: Performance and general test methods

3935

TCVN 8606-3:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 3: Van kiểm tra.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Part 3: Check valve

3936

TCVN 8606-4:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 4: Van tay.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Phần 4: Manual valve

3937

TCVN 8606-5:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 5: Van tay của xy lanh.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 5: Manual cylinder valve

3938

TCVN 8606-6:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 6: Van tự động.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 6: Automatic valve

3939

TCVN 8606-7:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 7: Vòi phun khí.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Phần 7: Gas injector

3940

TCVN 8606-8:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 8: Áp kế.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 8: Pressure ind

Tổng số trang: 935