Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.380 kết quả.

Searching result

12121

TCVN 5479:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần P02: Độ bền màu với hấp tạo nếp nhăn

Textiles. Tests for colour fastness. Part P02: Colour fastness to pleating: Steam pleating

12122

TCVN 5477:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N05: Độ bền màu với xông hơi

Textiles. Tests for colour fastness. Part N05: Colour fastness to stoving

12123

TCVN 5476:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N04: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (mạnh)

Textiles. Tests for colour fastness. Part N04: Colour fastness to pleating: Sodium chlorite (severe)

12124

TCVN 5475:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N03: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (yếu)

Textiles. Tests for colour fastness. Part N03: Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (mild)

12125

TCVN 5474:2007

 Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N02: Độ bền màu với tẩy trắng: Peroxit

Textiles. Tests for colour fastness. Part N02: Colour fastness to bleaching: Peroxide

12126

TCVN 5473:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N01: Độ bền màu với tẩy trắng: Hypoclorit

Textiles. Tests for colour fastness. Part N01: Colour fastness to bleaching: Hypochlorite

12127

TCVN 5472:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G03: Độ bền màu với ozon trong không khí

Textiles. Tests for colour fastness. Part G03: Colour fastness to ozone in the atmosphere

12128

TCVN 5471:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G02: Độ bền màu với khói của khí đốt

Textiles. Tests for colour fastness. Part G02: Colour fastness to burnt-gas fumes

12129

TCVN 5470:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G01: Độ bền màu với nitơ oxit

Textiles. Tests for colour fastness. Part G01: Colour fastness to nitrogen oxides

12130

TCVN 5469:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B04: Độ bền màu với thời tiết nhân tạo: Phép thử với đèn hồ quang xenon

Textiles. Tests for colour fastness. Part B04: Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test

12131

TCVN 5468:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B03: Độ bền màu với thời tiết: phơi ngoài trời

Textiles. Tests for colour fastness. Part B03: Colour fastness to weathering: Outdoor exposure

12132

TCVN 5462:2007

Vật liệu dệt. Xơ nhân tạo. Tên gọi theo nhóm bản chất

Textiles. Man-made fibres. Generic names

12133

TCVN 5408:2007

Lớp phủ kẽm nhúng nóng trên bề mặt sản phẩm gang và thép. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles. Specifications and test methods

12134

TCVN 5334:2007

Thiết bị điện kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ - Yêu cầu an toàn trong thiết kế, lắp đặt và sử dụng

Electrical apparatus for petroleum and petroleum products terminal - Requirements on safety in design, installation and operation

12135

TCVN 5324:2007

Bóng đèn thuỷ ngân cao áp. Yêu cầu về tính năng

High-pressure mercury vapour lamps. Performance specifications

12136

TCVN 5321:2007

Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ giòn ở nhiệt độ thấp

Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of low-temperature brittleness

12137

TCVN 5283:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tryptophan

Animal feeding stuffs -- Determination of tryptophan content

12138

TCVN 5281:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng lysin hữu dụng

Animal feeding stuffs. Determination of available lysine

12139
12140

Tổng số trang: 969