-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11685:2016Kết cẫu gỗ – Phương pháp thử – Độ bền bắt vít Timber structures – Test methods – Torsional resistance of driving in screws |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10207:2013Động cơ đốt trong. Công bố khối lượng động cơ. 12 Internal combustion engines -- Engine weight (mass) declaration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11681:2016Sữa và sản phẩm sữa – Xác định nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh đối với bifidobacteria và vi khuẩn lactic không phải cầu khuẩn đường ruột Milk and milk products – Determination of the minimal inhibitory concentration (MIC) of antibiotics applicable to bifidobacteria and non– enterococcal lactic acid bacteria (LAB) |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13382-5:2022Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 5: Giống chuối Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 5: Banana varieties |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7093-1:2003Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Kích thước và dung sai - Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5465-1:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 1: Nguyên tắc chung của phép thử Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 1: General principles of testing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11395:2016Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Phát hiện clostridia sinh độc tố thần kinh botulinum typ A, B,E và F Microbiology of the food chain – Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food– borne pathogens – Detection of botulinum type A, B, E and F neurotoxin– producing clostridia |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7422:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định pH của dung dịch chiết Textiles. Determination of pH of aqueous extract |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,166,000 đ |