-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12196:2018Công trình thủy lợi - Thí nghiệm mô hình vật lý sông Hydraulic structures - Physical model test of rivers |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7391-15:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế. Phần 15: Nhận dạng và định lượng sản phẩm phân huỷ từ kim loại và hợp kim Biological evaluation of medical devices. Part 15: Identification and quantification of degradation products from metals and alloys |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7303-2-6:2007Thiết bị điện y tế. Phần 2-6: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị điều trị bằng sóng vi ba Medical electrical equipment. Part 2-6: Particular requirements for the safety of microwave therapy equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6120:2018Animal and vegetable fats and oils – Determination of moisture and volatile matter content Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7391-10:2007Đánh giá sinh học đối với trang thiết bị y tế. Phần 10: Phép thử kích thích và quá mẫn muộn Biological evaluation of medical devices. Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 772,000 đ | ||||