-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 179:1965Vật liệu chịu lửa - phương pháp xác định độ chịu lửa Refactory materials - Method for determination of refractory capacity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 192:1966Kích thước ưu tiên Preferred dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 117:1963Đai ốc tinh sáu cạnh dẹt - Kích thước Hexagon lock nuts (high precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7571-1:2019Thép hình cán nóng - Phần 1: Thép góc cạnh đều Hot-rolled steel sections - Part 1: Equal - leg angles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7444-15:2007Xe lăn. Phần 15. Yêu cầu về công bố thông tin, lập tài liệu và ghi nhãn Wheelchairs. Part 15: Requirements for information disclosure, documentation and labelling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||