-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7444-9:2005Xe lăn. Phần 9: Thử khí hậu đối với xe lăn điện Wheelchairs. Part 9: Climatic tests for electric wheelchairs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7444-7:2005Xe lăn. Phần 7: Đo các kích thước của ghế ngồi và bánh xe Wheelchairs. Part 7: Measurement of seating and wheel dimensions |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7444-6:2004Xe lăn. Phần 6: Xác định vận tốc lớn nhất, gia tốc và gia tốc chậm dần của xe lăn điện Wheel chairs. Part 6: Determination of maximum speed, acceleration and deceleration of electric wheel chairs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7444-15:2007Xe lăn. Phần 15. Yêu cầu về công bố thông tin, lập tài liệu và ghi nhãn Wheelchairs. Part 15: Requirements for information disclosure, documentation and labelling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 512,000 đ |