Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 13 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 7898:2018Bình đun nước nóng có dự trữ dùng cho mục đích gia dụng – Hiệu suất năng lượng Storage water heaters – Energy efficiency |
2 |
TCVN 11330:2016Thiết bị chăm sóc tóc bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng Household electrical hair care appliances – Methods of measuring the performance |
3 |
TCVN 11328:2016Phương pháp đo tính năng của máy pha cà phê bằng điện dùng cho mục đích gia dụng Methods for measuring the performance of electric household coffee makers |
4 |
TCVN 5699-2-105:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2–105: Yêu cầu cụ thể đối với buồng tắm đa chức năng có vòi hoa sen Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-105: Particular requirements for multifunctional shower cabinets |
5 |
TCVN 5699-2-23:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc. 24 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-23: Particular requirements for appliances for skin or hair care |
6 |
TCVN 5699-2-35:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh. 30 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heater |
7 |
TCVN 5699-2-32:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-32: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị mát xa. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-32: Particular requirements for massage appliances |
8 |
TCVN 7898:2009Bình đun nước nóng có dự trữ - Hiệu suất năng lượng Storage water heaters - Energy efficiency |
9 |
|
10 |
TCVN 5699-2-8:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cạo râu, tông đơ điện và thiết bị tương tự Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-8: Particular requirements for shavers, hair clippers and similar appliances |
11 |
TCVN 5699-2-52:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-52: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị vệ sinh răng miệng Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-52: Particular requirements for oral hygiene appliances |
12 |
TCVN 5699-2-27:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-27: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị chiếu lên da bằng bức xạ cực tím và hồng ngoại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-27: Particular requirements for appliances for skin exposure to ultraviolet and infrared radiation |
13 |
TCVN 5699-2-23:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-23: Particular requirements for appliances for skin or hair care |
Tổng số trang: 1