-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5714:2007Chè. Xác định hàm lượng xơ thô Tea. Determination of crude fibre content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-50:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-50: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị nấu cách thuỷ bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-50: Particular requirements for commercial electric bains-marie |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-52:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-52: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị vệ sinh răng miệng Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-52: Particular requirements for oral hygiene appliances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |