Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R4R9R5R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5816:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nha khoa - Sản phẩm vệ sinh răng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Dentistry - Dentifrices
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO/DIS 11609:2008
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Thay thế cho
Replace TCVN 5816:1994, TCVN 5816:1994/SĐ1:1998
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 23
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):276,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng đối với sản phẩm vệ sinh răng, bao gồm cả kem đánh răng, sử dụng với bàn chải đánh răng để vệ sinh răng miệng hằng ngày.
CHÚ THÍCH 1: Hướng dẫn đánh giá tính hiệu lực trực tiếp hoặc gián tiếp của sản phẩm vệ sinh răng đối với phòng ngừa hoặc kiểm soát tình trạng miệng được nêu trong Dự án công tác hội đồng FDI (8-95) Hướng dẫn đánh giá hiệu quả của kem đánh răng. Tạp chí nha khoa quốc tế, 49, 1999, pp.311-316 hoặc các tài liệu tham khảo [18, 19]. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4851 (ISO 3696), Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. ISO 1942, Dental vocabulary (Từ vựng nha khoa). ISO 8601, Data elements and interchange formats-Information exchange-Representation of dates and times (Cơ sở dữ liệu và khuôn khổ trao đổi-Trao đổi thông tin-Trình bày ngày tháng và thời gian). ISO 16212, Cosmetics-Microbilogy-Enumeration of yeast and mould (Mỹ phẩm-Vi sinh vật học-Phương pháp đếm số nấm men và nấm mốc). ISO 18416, Cosmetic-Microbiology-Detection of Candida albicans (Mỹ phẩm-Vi sinh vật học-Phương pháp phát hiện Candida alibican). ISO 21149, Cosmetic-Microbiology-Enumeration and detection of aerbic mesophilic bacteria (Mỹ phẩm-Vi sinh vật học-Phương pháp đếm số và phát hiện vi khuẩn hiếu khí) ISO 22717, Cosmetic-Microbiology-Detection of Pseudomonas aeruginosa (Mỹ phẩm-Vi sinh vật học-Phương pháp phát hiện Pseudomonas aeruginosa). ISO 22718, Cosmetic-Microbiology-Detection of Staphylococcus aureus (Mỹ phẩm-Vi sinh vật học-Phương pháp phát hiện Staphylococcus aureus). BS 5136, Specification for toothpastes (Yêu cầu kỹ thuật đối với kem đánh răng). ACM THA 05, Determination of heavy metals (arsenic, cadimium, lead and mercury) in cosmetic [(Xác định các kim loại nặng (asen, cadimi, chì và thủy ngân trong mỹ phẩm )]. 1) INCI, Intermational cosmetic ingredients dictionary (Từ điển các thành phần mỹ phẩm quốc tế). |