• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4927:1989

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phương pháp thử

Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Test methods

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 7576-6:2006

Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng của động cơ đốt trong. Phần 6: Thử áp suất nổ tĩnh

Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 6: Static burst pressure test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6475:1999

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường biển

Rules for the classification and technical supervision of subsea pipeline systems

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 9899-2:2013

Phương pháp đo ESL. Phần 2: Tụ điện lắp đặt bề mặt dùng trong thiết bị điện tử

ESL measuring method. Part 2: Surface mount capacitors for use in electronic equipment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11244-13:2018

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 13: Hàn giáp mép điện trở và hàn chảy giáp mép điện trở

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 13: Upset (resistance butt) and flash welding

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 9593:2013

Quy phạm thực hành chăn nuôi tốt

Code of Practice for Good Animal Feeding

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6852-1:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 1: Đo trên băng thử các chất phát thải khí và bụi

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions

448,000 đ 448,000 đ Xóa
8

TCVN 5699-2-105:2014

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-105: Yêu cầu cụ thể đối với buồng tắm đa chức năng có vòi hoa sen

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-105: Particular requirements for multifunctional shower cabinets

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,348,000 đ