Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 59 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13567-4:2024Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 4: Bê tông nhựa chặt tái chế nóng tại trạm trộn sử dụng vật liệu cũ không quá 25% Hot Mix Asphalt Pavement Layer - Construction and Acceptance - Part 4: Hot Recycled Dense-Graded Asphalt Concrete In Mixing Plant With RAP Content Less Than 25% |
2 |
TCVN 13150-3:2024Lớp vật liệu tái chế nguội tại chỗ dùng cho kết cấu áo đường ô tô – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Tái chế nông sử dụng nhựa đường bọt và xi măng Cold in-place recycled material layer for road pavement - Construction and acceptance - Part 3: Shallow - depth recycling with foamed asphalt and cement |
3 |
TCVN 13048:2024Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa rỗng thoát nước – Thi công và nghiệm thu Porous Asphalt Mixture Course - Construction and Acceptance |
4 |
TCVN 13567-5:2024Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 5: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường bổ sung phụ gia SBS bằng phương pháp trộn khô Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 5: Dense - Graded Asphalt Concrete Using SBS Additive According to the Dry Process |
5 |
TCVN 13694:2023Cấp phối tái chế từ chất thải rắn xây dựng làm lớp móng đường giao thông đô thị – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Recycled graded aggregate from construction and demolition waste using for base and subbase of urban roads – Specifications and test methods |
6 |
TCVN 13899:2023Hỗn hợp nhựa – Phương pháp thử vệt hằn bánh xe |
7 |
TCVN 13567-1:2022Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 1: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 1: Dense – Graded Asphalt Concrete |
8 |
TCVN 13567-2:2022Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 2: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường polyme Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 2: Dense – Graded Polymer Asphalt Concrete |
9 |
TCVN 13567-3:2022Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Hỗn hợp nhựa bán rỗng Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 3: Semi–Open–Graded Hot Mix Asphalt |
10 |
|
11 |
TCVN 13346:2021Công trình phòng chống đất sụt trên đường ô tô – Yêu cầu khảo sát và thiết kế The Landslide Prevention Engineering on Road - Requirements for Investigation and Design |
12 |
TCVN 13356:2021Nhựa đường phân cấp theo đặc tính làm việc – Phương pháp xác định, kiểm tra cấp nhựa đường |
13 |
TCVN 11193:2021Nhựa đường Polyme - Yêu cầu kỹ thuật |
14 |
TCVN 13150-2:2020Lớp vật liệu tái chế nguội tại chỗ dùng cho kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu - Phần 2: Tái chế sâu sử dụng nhựa đường bọt và xi măng Cold in-place recycled material layer for road pavement - Construction and acceptance - Part 2: Full depth recycling with foamed bitumen and cement |
15 |
TCVN 13150-1:2020Lớp vật liệu tái chế nguội tại chỗ dùng cho kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu - Phần 1: Tái chế sâu sử dụng xi măng hoặc xi măng và nhũ tương nhựa đường Cold in-place recycled material layer for road pavement - Construction and acceptance - Part 1: Full depth recycling with cement or cement and asphalt emulsion |
16 |
TCVN 13049:2020Nhựa đường phân cấp theo đặt tính làm việc - Yêu cầu kỹ thuật Performance – Graded Asphalt Binder – Specification |
17 |
TCVN 12660:2019Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm nền đường ô tô - Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu Coal ash of thermal power plant in construction of highway embankments - Technical, construction and accetptance requirements |
18 |
|
19 |
TCVN 11712:2017Nhựa đường - Phương pháp xác định đặc tính chống nứt ở nhiệt độ thấp bằng thiết bị kéo trực tiếp (DT) Determining the fracture properties of asphalt binder in direct tension (DT) |
20 |
TCVN 11781:2017Nhựa đường - Phương pháp xác định độ cứng chống uốn từ biến bằng lưu biến kế dầm chịu uốn (BBR) Determining the flexural creep stiffness of asphalt binder using the bending beam rheometer (BBR) |