-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8606-1:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 1: Yêu cầu chung và định nghĩa. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Part 1: General requirements and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8684:2022Vắc xin và chế phẩm sinh học dùng trong thú y – Phép thử độ thuần khiết Veterinary vaccines and biological products – Purity tests |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13592:2022Đường đô thị - Yêu cầu thiết kế Urban Roads - Design Requirements |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 520,000 đ |