• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2275:1977

Bột cám ngô làm thức ăn gia súc. Yêu cầu kỹ thuật

Animal feeding stuffs maize bran. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4031:1985

Xi măng. Phương pháp xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích

Cements. Determination of standard plasticity, setting time and soundness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6713:2000

Chai chứa khí. An toàn trong thao tác

Gas cylinders. Safe handling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8066:2009

Công nghệ thông tin. Khuôn dạng chứng thư số.

Information technology. Digital certificate format.

244,000 đ 244,000 đ Xóa
5

TCVN 13694:2023

Cấp phối tái chế từ chất thải rắn xây dựng làm lớp móng đường giao thông đô thị – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Recycled graded aggregate from construction and demolition waste using for base and subbase of urban roads – Specifications and test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 494,000 đ