-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7818-1:2007Công nghệ thông tin - Kỹ thuật mật mã dịch vụ tem thời gian - Phần 1: Khung tổng quát Information technology - Cryptographic technique - Time-stamping services. Part 1: Framework |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11738-14:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 14: Các yêu cầu của thiết bị giao diện số Hearing aids – Part 14: Specification of a digital interface device |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8066:2009Công nghệ thông tin. Khuôn dạng chứng thư số. Information technology. Digital certificate format. |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6713:2000Chai chứa khí. An toàn trong thao tác Gas cylinders. Safe handling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8021-3:2009Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 3: Quy tắc chung đối với các mã phân định đơn nhất Information technology. Unique identifiers. Part 3: Common rules for unique identifiers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13694:2023Cấp phối tái chế từ chất thải rắn xây dựng làm lớp móng đường giao thông đô thị – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Recycled graded aggregate from construction and demolition waste using for base and subbase of urban roads – Specifications and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 708,000 đ |