-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 183:1985Công tắc, cầu dao. Dãy dòng điện danh định Switches. Series of nominal currents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8781:2011Mô đun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Quy định về an toàn LED modules for general lighting. Safety specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13034-2:2020Thảm trải sàn dệt – Thử dây bẩn phòng thí nghiệm – Phần 2: Thử trên thiết bị kiểu trống Textile floor coverings – Laboratory soiling tests – Part 2: Drum test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4859:2013Latex cao su - Xác định độ nhớt biểu kiến bằng phương pháp thử BROOKFIELD Rubber latex -- Determination of apparent viscosity by the Brookfield test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12390:2018Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung về thiết kế phòng thử Sensory analysis – General guidance for the design of test rooms |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12721-1:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi − Phần 1: Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Playground equipment and surfacing – Part 1: General safety requirement and test methods |
408,000 đ | 408,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 9055:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Đo vận tốc lớn nhất. Fuel cell road vehicles. Maximum speed measurement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 4850:1989Nhân hạt điều. Yêu cầu kỹ thuật Caskew kernels. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 13150-2:2020Lớp vật liệu tái chế nguội tại chỗ dùng cho kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu - Phần 2: Tái chế sâu sử dụng nhựa đường bọt và xi măng Cold in-place recycled material layer for road pavement - Construction and acceptance - Part 2: Full depth recycling with foamed bitumen and cement |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,288,000 đ |