-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11847:2017Máy tính để bàn và máy tính xách tay – Đo điện năng tiêu thụ Desktop and notebook computers – Measurement of energy consumption |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6306-5:2006Máy biến áp điện lực. Phần 5: Khả năng chịu ngắn mạch Power transformers. Part 5: Ability to withstand short circuit |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13030:2020Thảm trải sàn dệt – Xác định sự giảm độ dày dưới tải trọng động Textile floor coverings – Determination of thickness loss under dynamic loading |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8695-1:2023Công nghệ thông tin — Quản lý dịch vụ — Phần 1: Yêu cầu hệ thống quản lý dịch vụ Information technology — Service management — Part 1: Service management system requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11792:2017Xe điện bốn bánh - Yêu cầu kỹ thuật chung Four-wheel electric vehicles - General technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7412:2004Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng phương pháp nhiệt phát quang đối với loại có thể tách khoáng silicat Foodstuffs. Thermoluminecence detection of irradiated food from which silicate minerals can be isolated |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13033:2020Thảm trải sàn dệt – Xác định độ bền hư hại tại mép cắt khi sử dụng phép thử trống Vettermann cải tiến Textile floor coverings – Determination of resistance to damage at cut edges using the modified Vettermann drum test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 13150-1:2020Lớp vật liệu tái chế nguội tại chỗ dùng cho kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu - Phần 1: Tái chế sâu sử dụng xi măng hoặc xi măng và nhũ tương nhựa đường Cold in-place recycled material layer for road pavement - Construction and acceptance - Part 1: Full depth recycling with cement or cement and asphalt emulsion |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,204,000 đ |