-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-15:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng. 33 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-15: Particular requirements for appliances for heating liquids |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8776:2011Âm học. Đo mức áp suất âm của các thiết bị sử dụng trong các tòa nhà. Phương pháp kỹ thuật Acoustics. Measurement of sound pressure level from service equipment in buildings. Engineering method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11041-1:2017Nông nghiệp hữu cơ- Phần 1: Yêu cầu chung đối với sản xuất, chế biến, ghi nhãn sản phẩm nông nghiệp hữu cơ Organic agriculture - Part 1: General requirement for production, processing, labelling of products from organic agriculture |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13567-2:2022Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 2: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường polyme Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 2: Dense – Graded Polymer Asphalt Concrete |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11041-2:2017Nông nghiệp hữu cơ - Phần 2: Trồng trọt hữu cơ Organic agriculture - Part 2: Organic crops |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13567-3:2022Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Hỗn hợp nhựa bán rỗng Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 3: Semi–Open–Graded Hot Mix Asphalt |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |