-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5438:2016Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa Cement - Terminology and definition |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13566-6:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 6: Thiết kế Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 6: Design |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13567-3:2022Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Hỗn hợp nhựa bán rỗng Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 3: Semi–Open–Graded Hot Mix Asphalt |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 342,000 đ | ||||