Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 185 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
TCVN 13314:2021Thủy sản và sản phẩm thủy sản - Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm đa vòng bằng phương pháp sắc ký khí-khối phổ Fish and fishery products - Determination of polycyclic aromatic hydrocalbons content by gas chromatographic-mass spectrometric method |
5 |
TCVN 6392:2020Cá xay chế biến hình que, cá miếng và cá philê tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh Quick frozen fish sticks (fish fingers), fish portions and fish fillets - breaded or in batter |
6 |
|
7 |
TCVN 7267:2020Khối cá philê, thịt cá xay và hỗn hợp cá philê với thịt cá xay đông lạnh nhanh Quick frozen blocks of fish fillet, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh |
8 |
|
9 |
TCVN 13016:2020Sản phẩm cồi điệp tươi và đông lạnh nhanh Fresh and quick frozen raw scallop products |
10 |
|
11 |
TCVN 13018:2020Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng axit domoic – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo (RP-HPLC) sử dụng detector UV Fish and fishery products – Determination of domoic acid content – Reversed phase high performance liquid chromatography (RP-HPLC) method using UV detection |
12 |
TCVN 13019:2020Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân – Phương pháp sắc ký khí - plasma cặp cảm ứng - phổ khối lượng (GC-ICP-MS) có pha loãng đồng vị Fish and fishery products – Determination of methylmercury content – Isotope dilution GC-ICP-MS method |
13 |
TCVN 12608:2019Sản phẩm thủy sản - Cá tra phi lê đông lạnh - Phương pháp xác định hàm lượng nước Fish products – Frozen Tra fish (pangasius hypophthalmus) fillet – Determination of water content |
14 |
|
15 |
|
16 |
|
17 |
|
18 |
TCVN 12346:2018Thực phẩm – Xác định các nguyên tố và các hợp chất hóa học của chúng – Xác định asen vô cơ trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật và động vật biển bằng HPLC-ICP-MS trao đổi anion Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – Determination of inorganic arsenic in foodstuffs of marine and plant origin by anion-exchange HPLC-ICP-MS |
19 |
TCVN 12347:2018Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân bằng phương pháp sắc kí lỏng - quang phổ hấp thụ nguyên tử Fish and fishery products – Determination of mercury (methyl) content by liquid chromatographic - atomic absorption spectrophotometric method |
20 |
TCVN 12242:2018Giống cá vược (Lates calcarifer Bloch, 1790) - Yêu cầu kỹ thuật Stock of Asian seabass (Lates calcarifer Bloch, 1790) - Technical requirement |