Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 185 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13658:2023

Chitosan có nguồn gốc từ tôm - Các yêu cầu

Chitosan from shrimp – Specifications

2

TCVN 13767:2023

Sản phẩm thủy sản – Nhuyễn thể hai mảnh vỏ đông lạnh

Frozen bivalve molluscs

3

TCVN 13768:2023

Tôm đông lạnh – Yêu cầu kỹ thuật

Frozen shrimp

4

TCVN 13314:2021

Thủy sản và sản phẩm thủy sản - Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm đa vòng bằng phương pháp sắc ký khí-khối phổ

Fish and fishery products - Determination of polycyclic aromatic hydrocalbons content by gas chromatographic-mass spectrometric method

5

TCVN 6392:2020

Cá xay chế biến hình que, cá miếng và cá philê tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish fingers), fish portions and fish fillets - breaded or in batter

6

TCVN 7106:2020

Cá philê đông lạnh nhanh

Quick frozen fish fillets

7

TCVN 7267:2020

Khối cá philê, thịt cá xay và hỗn hợp cá philê với thịt cá xay đông lạnh nhanh

Quick frozen blocks of fish fillet, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh

8

TCVN 7524:2020

Cá đông lạnh nhanh

Quick frozen finfish, uneviscerated and eviscerated

9

TCVN 13016:2020

Sản phẩm cồi điệp tươi và đông lạnh nhanh

Fresh and quick frozen raw scallop products

10

TCVN 13017:2020

Trứng cá tầm muối

Sturgeon caviar

11

TCVN 13018:2020

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng axit domoic – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo (RP-HPLC) sử dụng detector UV

Fish and fishery products – Determination of domoic acid content – Reversed phase high performance liquid chromatography (RP-HPLC) method using UV detection

12

TCVN 13019:2020

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân – Phương pháp sắc ký khí - plasma cặp cảm ứng - phổ khối lượng (GC-ICP-MS) có pha loãng đồng vị

Fish and fishery products – Determination of methylmercury content – Isotope dilution GC-ICP-MS method

13

TCVN 12608:2019

Sản phẩm thủy sản - Cá tra phi lê đông lạnh - Phương pháp xác định hàm lượng nước

Fish products – Frozen Tra fish (pangasius hypophthalmus) fillet – Determination of water content

14

TCVN 12614:2019

Tôm sú, tôm thẻ chân trắng đông lạnh

Frozen – Black tiger, Vannamei shrimp

15

TCVN 12710:2019

Nghêu luộc nguyên con đông lạnh

Frozen cooked whole shell clam

16

TCVN 12153:2018

Cá ngừ nguyên liệu

Tuna's raw material

17
18

TCVN 12346:2018

Thực phẩm – Xác định các nguyên tố và các hợp chất hóa học của chúng – Xác định asen vô cơ trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật và động vật biển bằng HPLC-ICP-MS trao đổi anion

Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – Determination of inorganic arsenic in foodstuffs of marine and plant origin by anion-exchange HPLC-ICP-MS

19

TCVN 12347:2018

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân bằng phương pháp sắc kí lỏng - quang phổ hấp thụ nguyên tử

Fish and fishery products – Determination of mercury (methyl) content by liquid chromatographic - atomic absorption spectrophotometric method

20

TCVN 12242:2018

Giống cá vược (Lates calcarifer Bloch, 1790) - Yêu cầu kỹ thuật

Stock of Asian seabass (Lates calcarifer Bloch, 1790) - Technical requirement

Tổng số trang: 10