-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7391-2:2005Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế. Phần 2: Yêu cầu sử dụng động vật Biological evaluation of medical devices. Part 2: Animal welfare requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11639-3:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 3: Vòng găng dầu lò xo xoắn làm bằng thép. Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Coil– spring– loaded oil control rings made of steel |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7413:2004Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt đối với thịt gia súc và thịt gia cầm đóng gói sẵn (để kiểm soát mầm bệnh và/hoặc kéo dài thời gian bảo quản) Code of good irradiation practice for prepacked meat and poultry (to control pathogenns and/or extend shelf-life) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6627-1:2000Máy điện quay. Phần 1: Thông số và tính năng Rotating electrical machines. Part 1: Rating and performance |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 14142:2024Rong nho (Caulerpa lentillifera) Sea grapes (Caulerpa lentillifera) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 622,000 đ | ||||