-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5575:2012Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế Steel structures - Design standard |
532,000 đ | 532,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8762:2012Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp tính giá trị năng lượng trao đổi trong thức ăn hỗn hợp cho gia cầm Animal feeding stuffs - Method of calculating metabolizable energy value of compound poultry feed |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1545:1974Thức ăn cho chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm Animal feeding stuffs. Method for determination of nitrogen - free extract |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14178:2024Cá ngừ đông lạnh Frozen tuna |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 732,000 đ |