• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4839:1989

Đường. Phương pháp xác định độ ẩm và hàm lượng chất khô

Sugar. Determination of moisture and dry matters contents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4869:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói - Phương pháp thử độ bền nén

Packaging and transport packages - Compression tests

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4847:1989

Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định hoạt độ ure

Soya bean products - Determination of urease activity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13018:2020

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng axit domoic – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo (RP-HPLC) sử dụng detector UV

Fish and fishery products – Determination of domoic acid content – Reversed phase high performance liquid chromatography (RP-HPLC) method using UV detection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12793-1:2019

Chất dẻo – Tấm poly(metyl metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 1: Tấm đúc

Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 1: Cast sheets

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12552:2019

Khí thiên nhiên – Xác định hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí

Natural gas – Determination of sulfur compounds using gas chromatography

244,000 đ 244,000 đ Xóa
7

TCVN 4857:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Alkali

Natural rubber latex. Determination of alkalinity

0 đ 0 đ Xóa
8

TCVN 13019:2020

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân – Phương pháp sắc ký khí - plasma cặp cảm ứng - phổ khối lượng (GC-ICP-MS) có pha loãng đồng vị

Fish and fishery products – Determination of methylmercury content – Isotope dilution GC-ICP-MS method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 694,000 đ