Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 39 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13193-1:2020

Máy lâm nghiệp – Yêu cầu an toàn cưa xích cầm tay và phương pháp thử - Phần 1: Cưa xích dùng trong khai thác rừng

Machinery for forestry - Portable chain-saw safety requirements and testing - Part 1: Chain-saw for forest service

2

TCVN 13193-2:2020

Máy lâm nghiệp – Yêu cầu an toàn cưa xích cầm tay và phương pháp thử - Phần 2: Cưa xích dùng chăm sóc cây

Machinery for forestry - Portable chain-saw safety requirements and testing - Part 2: Chain-saw for tree service

3

TCVN 13069:2020

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp – Các loại cơ bản – Từ vựng

Tractors and machinery for agriculture and forestry – Basic types – Vocabulary

4

TCVN 13070:2020

Máy lâm nghiệp - Máy bánh hơi chuyên dụng - Từ vựng, phương pháp thử tính năng và chỉ tiêu đối với hệ thống phanh

Machinery for forestry – Wheeled special machines – Vocabulary, performances test method and criteria for brake systems

5

TCVN 10292-1:2019

Máy nông lâm nghiệp - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay - Phần 1: Máy lắp động cơ đốt trong

Agricultural and forestry machinery — Safety requirements and testing for portable, hand-held, powered brush-cutters and grass-trimmers — Part 1: Machines fitted with an integral combustion engine

6

TCVN 12826:2019

Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử rung động cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Rung động tại tay cầm

Forestry and gardening machinery — Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Vibration at the handles

7

TCVN 12825:2019

Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử độ ồn cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Phương pháp cơ học (độ chính xác 2)

Forestry and gardening machinery — Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Engineering method (Grade 2 accuracy)

8

TCVN 10871:2015

Máy lâm nghiệp. Bộ phận bảo vệ tay phía trước của cưa xích cầm tay. Kích thước và khe hở. 13

Forestry machinery -- Portable chain-saw front hand-guard -- Dimensions and clearances

9

TCVN 10872:2015

Máy lâm nghiệp - Bộ phận bảo vệ tay của cưa xích cầm tay. Độ bền cơ học. 9

Forestry machinery -- Portable chain-saw hand-guards -- Mechanical strength

10

TCVN 10873:2015

Máy cưa xích cầm tay. Tính năng phanh hãm xích. 8

Portable chain-saws -- Chain brake performance

11

TCVN 10874:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu. 9

Forestry machinery -- Portable chain saws -- Engine performance and fuel consumption

12

TCVN 10875:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Khe hở và các kích thước tối thiểu của tay cầm. 10

Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Minimum handle clearance and sizes

13

TCVN 10876:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Xác định độ bền của tay cầm. 6

Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Determination of handle strength

14

TCVN 10877:2015

Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Kích thước của tấm chắn bảo vệ bộ phận cắt. 10

Forestry machinery -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Cutting attachment guard dimensions

15

TCVN 10878:2015

Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu. 9

Forestry machinery -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Engine performance and fuel consumption

16

TCVN 10879:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích và máy cắt bụi cây cầm tay. Nguy cơ cháy do hệ thống xả gây ra. 12

Forestry machinery -- Portable chain-saws and brush-cutters -- Exhaust system-caused fire risk

17

TCVN 10880:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Xác định độ cân bằng và momen giữ cực đại. 11

Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Determination of balance and maximum holding moment

18

TCVN 10881:2015

Máy lâm nghiệp. Máy chuyên dụng chạy xích. Chỉ tiêu tính năng cho hệ thống phanh. 11

Machinery for forestry -- Tracked special machines -- Performance criteria for brake systems

19

TCVN 11249:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay - Thuật ngữ và định nghĩa

Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary

20

TCVN 11250:2015

Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Thuật ngữ và định nghĩa. 13

Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary

Tổng số trang: 2