-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4393:1986Thép và hợp kim. Các phương pháp làm hiện và xác định độ hạt Steels and alloys. Methods of detection and determination of grain sizes |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3975:1984Cao su. Phương pháp xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo Uyliam Rubber. Determination of plasticity by Williams plastometer |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10292-1:2019Máy nông lâm nghiệp - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay - Phần 1: Máy lắp động cơ đốt trong Agricultural and forestry machinery — Safety requirements and testing for portable, hand-held, powered brush-cutters and grass-trimmers — Part 1: Machines fitted with an integral combustion engine |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |