-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13851:2023Da – Xác định khả năng chống sự phát triển của nấm trên bề mặt da phèn xanh và da phèn trắng trong buồng môi trường Evaluating the resistance of the surface of wet blue and wet white to the growth of fungi in an environmental chamber |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12678-1:2020Thiết bị quang điện – Phần 1: Phép đo đặc tính dòng điện-điện áp quang điện Photovoltaic devices – Part 1: Measurement of photovoltaic current-voltage characteristics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4119:1985Địa chất thuỷ văn. Thuật ngữ và định nghĩa Hydrogeology. Terms and definitions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10292-1:2019Máy nông lâm nghiệp - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay - Phần 1: Máy lắp động cơ đốt trong Agricultural and forestry machinery — Safety requirements and testing for portable, hand-held, powered brush-cutters and grass-trimmers — Part 1: Machines fitted with an integral combustion engine |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |