Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 65 kết quả.
Searching result
| 1 |
TCVN 14449-1:2025Ứng dụng đường sắt – Đo năng lượng trên tàu – Phần 1: Yêu cầu chung Railway applications – Energy measurement on board trains – Part 1: General |
| 2 |
TCVN 14449-2:2025Ứng dụng đường sắt – Đo năng lượng trên tàu – Phần 2: Đo năng lượng Railway applications – Energy measurement on board trains – Part 2: Energy measurement |
| 3 |
TCVN 14449-3:2025Ứng dụng đường sắt – Đo năng lượng trên tàu – Phần 3: Xử lý dữ liệu Railway applications – Energy measurement on board trains – Part 3: Data handling |
| 4 |
TCVN 14449-4:2025Ứng dụng đường sắt – Đo năng lượng trên tàu – Phần 4: Truyền thông Railway applications – Energy measurement on board trains – Part 4: Communications |
| 5 |
TCVN 14449-5:2025Ứng dụng đường sắt – Đo năng lượng trên tàu – Phần 5: Thử nghiệm sự phù hợp Railway applications – Energy measurement on board trains – Part 5: Conformance test |
| 6 |
TCVN 14449-6:2025Ứng dụng đường sắt – Đo năng lượng trên tàu – Phần 6: Yêu cầu đối với các mục đích ngoài việc thanh toán Railway applications – Energy measurement on board trains – Part 6: Requirements for purposes other than billing |
| 7 |
TCVN 14563:2025Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm – Yêu cầu chung Railway applications – Braking system – General requirements |
| 8 |
TCVN 14569:2025Ứng dụng đường sắt – Bảo dưỡng phương tiện giao thông đường sắt – Từ vựng Railway applications — Rolling stock maintenance — Vocabulary |
| 9 |
TCVN 14571-1:2025Ứng dụng đường sắt – Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí cho phương tiện giao thông đường sắt – Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa Railway applications – Heating, ventilation and air conditioning systems for rolling stock – Part 1: Terms and definitions |
| 10 |
TCVN 14571-2:2025Ứng dụng đường sắt – Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí cho phương tiện giao thông đường sắt – Phần 2: Tiện nghi nhiệt Railway applications – Heating, ventilation and air conditioning systems for rolling stock – Part 2: Thermal comfort |
| 11 |
TCVN 14571-3:2025Ứng dụng đường sắt – Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí cho phương tiện giao thông đường sắt – Phần 3: Hiệu suất năng lượng Railway applications – Heating, ventilation and air conditioning systems for rolling stock – Part 3: Energy efficiency |
| 12 |
TCVN 14572-1:2025Ứng dụng đường sắt – Hệ thống treo – Phần 1: Đặc tính và phương pháp thử đối với các chi tiết cơ khí - đàn hồi Railway applications – Suspension components – Part 1: Characteristics and test methods for elastomer–mechanical parts |
| 13 |
TCVN 14572-2:2025Ứng dụng đường sắt – Hệ thống treo – Phần 2: Quy trình phê duyệt và giám sát chất lượng đối với các chi tiết cơ khí - đàn hồi Railway applications – Suspension components – Part 2: Approval procedure and quality monitoring for elastomer–mechanical parts |
| 14 |
TCVN 14573:2025Ứng dụng đường sắt – Khối lượng tham chiếu của phương tiện Railway applications – Vehicle reference masses |
| 15 |
TCVN 14574:2025Ứng dụng đường sắt – Phương pháp tính toán khả năng tái chế và thu hồi đối với phương tiện giao thông đường sắt Railway applications – Recyclability and recoverability calculation method for rolling stock |
| 16 |
TCVN 14575:2025Ứng dụng đường sắt – Cửa sổ bên thân xe cho phương tiện giao thông đường sắt Railway applications – Bodyside windows for rolling stock |
| 17 |
TCVN 14576:2025Ứng dụng đường sắt – Lớp phủ cho các phương tiện giao thông đường sắt chở khách Railway applications – Coating of passenger rail vehicles |
| 18 |
TCVN 14184-1:2024Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 1: Metal–oxide surge arresters without gaps |
| 19 |
TCVN 13936-1:2024Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 1: Yêu cầu chung Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 1: General |
| 20 |
TCVN 13936-2:2024Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 2: Máy cắt một chiều Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 2: DC circuit–breakers |
