Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 843 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13968:2024

Cell và pin thứ cấp – Các ký hiệu ghi nhãn dùng để nhận biết thành phần hóa học

Secondary cells and batteries – Marking symbols for identification of their chemistry

2

TCVN 13969:2024

Cell và pin thứ cấp chứa kiềm hoặc các chất điện phân không axit khác – Cell và pin thứ cấp lithium, niken cadmi và niken kim loại hydrua dùng cho các ứng dụng di động – Hướng dẫn về các khía cạnh môi trường

Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes – Secondary lithium, nickel cadmium and nickel-metal hydride cells and batteries for portable applications – Guidance on environmental aspects

3

TCVN 13590-1:2023

Phích cắm, ổ cắm cố định hoặc di động và ổ nối vào thiết bị dùng cho mục đích công nghiệp – Phần 1: Yêu cầu chung

Plugs, fixed or portable socket-outlets and appliance inlets for industrial purposes – Part 1: General requirements

4

TCVN 13590-2:2023

Phích cắm, ổ cắm cố định hoặc di động và ổ nối vào thiết bị dùng cho mục đích công nghiệp – Phần 2: Yêu cầu tương thích về kích thước đối với phụ kiện dạng chân cắm và tiếp điểm dạng ống

Plugs, fixed or portable socket-outlets and appliance inlets for industrial purposes – Part 2: Dimensional compatibility requirements for pin and contact-tube accessories

5

TCVN 13590-4:2023

Phích cắm, ổ cắm cố định hoặc di động và ổ nối vào thiết bị dùng cho mục đích công nghiệp – Phần 4: Ổ cắm có thiết bị đóng cắt có hoặc không có khóa liên động

Plugs, fixed or portable socket-outlets and appliance inlets for industrial purposes – Part 4: Switched socket-outlets with or without interlock

6

TCVN 13664:2023

Adapter – Hiệu suất năng lượng

Adapter – Energy efficiency

7

TCVN 13724-7:2023

Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 7: Cụm lắp ráp dùng cho các ứng dụng đặc biệt như bến du thuyền, khu vực cắm trại, khu vực chợ, trạm sạc xe điện

Low-voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 7: Assemblies for specific applications such as marinas, camping sites, market squares, electric vehicle charging stations

8

TCVN 13608:2023

Chiếu sáng nhân tạo bên ngoài các công trình công cộng và hạ tầng kỹ thuật – Yêu cầu thiết kế

Outdoor artificial lighting for public buildings and urban infrastructure – Design requirements

9

TCVN 13755-2:2023

Hệ thống hoán đổi ắc quy xe điện – Phần 2: Yêu cầu an toàn

Electric vehicle battery swap system – Part 1: Safety requirements

10

TCVN 13755-1:2023

Hệ thống hoán đổi ắc quy xe điện – Phần 1: Yêu cầu chung và hướng dẫn

Electric vehicle battery swap system – Part 1: Safety requirements

11

TCVN 13724-0:2023

Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 0: Hướng dẫn quy định cụm lắp ráp

Low-voltage switchgear and controlgear assembiles – Part 0: Guidance to specifying assemblies

12

TCVN 13724-1:2023

Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 1: Quy tắc chung

Low-voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 1: General rules

13

TCVN 13724-2:2023

Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 2: Cụm đóng cắt và điều khiển nguồn điện lực

Low-voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 2: Power switchgear and controlgear assemblies

14

TCVN 13724-5:2023

Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 5: Cụm lắp ráp dùng cho mạng phân phối trong lưới điện công cộng

Low-voltage switchgear and controlgear assembiles – Part 5: Assemblies for power distribution in public networks

15

TCVN 13725:2023

Vỏ tủ điện dùng cho cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Yêu cầu chung

Empty enclosures for low-voltage switchgear and controlgear assemblies – General requirements

16

TCVN 13435-1:2022

Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 1: Định nghĩa và các yêu cầu chung

Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 1: Definitions and general requirements

17

TCVN 13435-2:2022

Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 2: Phương pháp thử

Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 2: Methods of tests

18

TCVN 13435-3-1:2022

Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 3 - 1: Yêu cầu cho vật liệu cụ thể - Yêu cầu cho các tông ép loại B.0.1, B.0.3, B.2.1, B.2.3, B.3.1, B.3.3, B.4.1, B.4.3, B.5.1, B.5.3 và B.6.1

Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 3-1: Specifications for individual materials - Requirements for pressboard, types B.0.1, B.0.3, B.2.1, B.2.3, B.3.1, B.3.3, B.4.1, B.4.3, B.5.1, B.5.3 and B.6.1

19

TCVN 13435-3-2:2022

Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 3 - 2: Yêu cầu cho vật liệu cụ thể - Yêu cầu cho giấy ép loại P.2.1, P.4.1, P.4.2, P.4.3 và P.6.1

Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 3-2: Specifications for individual materials - Requirements for presspaper, types P.2.1, P.4.1, P.4.2, P.4.3 and P.6.1

20

TCVN 13436:2022

Giấy đế giấy nhôm

Aluminium base paper

Tổng số trang: 43