Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 30 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13383:2021

Thiết bị hô hấp – Máy theo dõi trẻ sơ sinh – Yêu cầu riêng

Respiratory equipment – Infant monitors – Particular requirements

2

TCVN 13387-2-67:2021

Thiết bị điện y tế – Phần 2–67: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của thiết bị duy trì oxy

Medical electrical equipment – Part 2–67: Particular requirements for basic safety and essential performance of oxygen–conserving equipment

3

TCVN 13395-1:2021

Thiết bị gây mê và hô hấp – Bộ trao đổi nhiệt – ẩm (HME) dùng làm ẩm khí thở cho người – Phần 1: HME dùng với thể tích lưu thông tối thiểu 250 ml

Anaesthetic and respiratory equipment – Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans – Part 1: HMEs for use with minimum tidal volums of 250 ml

4

TCVN 13395-2:2021

Thiết bị gây mê và hô hấp – Bộ trao đổi nhiệt – ẩm (HME) dùng làm ẩm khí thở cho người – Phần 2: HME dùng cho bệnh nhân được mở khí quản với thể tích lưu thông tối thiểu 250 ml

Anaesthetic and respiratory equipment – Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans – Part 2: HMEs for use with tracheostomized patients having minimum tidal volumes of 250 ml

5

TCVN 13398:2021

Ống hút sử dụng cho đường hô hấp

Suction catheters for use in the respiratory tract

6

TCVN 13401:2021

Ống nội khí quản thiết kế cho phẫu thuật laser – Yêu cầu ghi nhãn và thông tin đính kèm

Tracheal tubes designed for laser surgery – Requirements for marking and accompanying information

7

TCVN 6872:2013

Chai chứa khí. Mũ bảo vệ van và vành bảo vệ van. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm

Gas cylinders. Valve protection caps and valve guards. Design, construction and tests

8

TCVN 8390-2:2010

Khối đầu nối dùng cho hệ thống đường ống khí y tế. Phần 2: Khối đầu nối dùng cho hệ thống thu hồi khí gây mê.

Terminal units for medical gas pipeline systems. Part 2: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems.

9

TCVN 8390-1:2010

Khối đầu nối dùng cho hệ thống đường ống khí y tế. Phần 1: Khối đầu nối sử dụng cho khí nén y tế và chân không.

Terminal units for medical gas pipeline systems. Part 1: Terminal units for use with compressed medical gases and vacuum.

10

TCVN 8391:2010

Dụng cụ đo lưu lượng để nối với khối đầu nối của hệ thống đường ống khí y tế

Flow-metering devices for connection to terminal units of medical gas pipeline system

11

TCVN 8392:2010

Mối nối mềm áp suất cao dùng cho hệ thống khí y tế

High-presure flexible connections for use with medical gas systems

12

TCVN 8333-1:2010

Máy đo huyết áp không xâm nhập. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với máy đo không tự động

Non-invasive sphygmomanometers. Part 1: Requirements and test methods for non-automated measurement type

13

TCVN 7741-4:2010

Bộ điều áp dùng cho khí y tế. Phần 4: Bộ điều áp thấp

Pressure regulators for use with medical gases. Part 4: Low-pressure regulators.

14

TCVN 7303-2-30:2010

Thiết bị điện y tế. Phần 2-30: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của máy đo huyết áp tự động không xâm nhập

Medical electrical equipment. Part 2-30: Particular requirements for the basic safety and essential performance of automated non-invasive sphygmomanometers

15

TCVN 8022-2:2009

Hệ thống đường ống khí y tế. Phần 2: Hệ thống xử lý thải khí gây mê

Medical gas pipeline systems. Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems

16

TCVN 8022-1:2009

Hệ thống đường ống khí y tế. Phần 1: Hệ thống đường ống cho khí nén y tế và chân không

Medical gas pipeline systems. Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum

17

TCVN 7303-2-4:2009

Thiết bị điện y tế. Phần 2-4: Yêu cầu riêng về an toàn của máy khử rung tim

Medical electrical equipment. Part 2-4: Particular requirements for the safety of cardiac defibrillators

18

TCVN 7303-2-28:2009

Thiết bị điện y tế. Phần 2-28: Yêu cầu riêng về an toàn bộ lắp ráp nguồn tia X và bóng phát tia X cho chẩn đoán y tế

Medical electrical equipment. Part 2-28: Particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis

19

TCVN 7390:2008

Túi đựng chất gây mê

Anaesthetic reservoir bags

20

TCVN 7008:2008

Nguồn cung cấp y tế

Medical supply units

Tổng số trang: 2