-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13057-1:2020Công nghệ thông tin - Mạng cảm biến: Kiến trúc tham chiếu mạng cảm biến (SNRA) - Phần 1: Tổng quan và các yêu cầu Information technology — Sensor networks: Sensor Network Reference Architecture (SNRA) — Part 1: General overview and requirements |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8124:2009Ngũ cốc, đậu đỗ và phụ phẩm. Xác định hàm lượng tro bằng phương pháp nung Cereals, pulses and by-products. Determination of ash yield by incineration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11607-1:2016Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 1: Phương pháp ly tâm Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 1: Centrifuge method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9255:2012Tiêu chuẩn tính năng trong tòa nhà - Định nghĩa, phương pháp tính các chỉ số diện tích và không gian Performance standards in building - Definition and calculation of area and space indicators |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11620-1:2016Giấy và các tông – Xác định khả năng chống thấm dầu mỡ – Phần 1: Phép thử thấm qua. Paper and board – Determination of grease resistance – Part 1: Permeability test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11614:2016Bột giấy – Xác định mức tiêu thụ clo (mức độ khử loại lignin). Pulps – Determination of chlorine consumption (Degree of delignification) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 13523-4:2024Thử nghiệm phản ứng với lửa – Tính lan truyền lửa – Phần 4: Thử nghiệm tính lan truyền lửa theo phương đứng trên mô hình tỉ lệ trung bình của mẫu thử đặt thẳng đứng Reaction to fire tests – Spread of flame – Part 4: Intermediate–scale test of vertical spread of flame with vertically oriented specimen |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 8392:2010Mối nối mềm áp suất cao dùng cho hệ thống khí y tế High-presure flexible connections for use with medical gas systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 800,000 đ | ||||