-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8321:2010Chè. Xác định dư lượng chlorpyriphos. Phương pháp sắc ký khí. Tea. Determination of chlorpyriphos residues. Gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8337:2010Ghẹ miếng đông lạnh Frozen cut swimming crab |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8390-1:2010Khối đầu nối dùng cho hệ thống đường ống khí y tế. Phần 1: Khối đầu nối sử dụng cho khí nén y tế và chân không. Terminal units for medical gas pipeline systems. Part 1: Terminal units for use with compressed medical gases and vacuum. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |