Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R9R9R6R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7008:2008
Năm ban hành 2008
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nguồn cung cấp y tế
|
Tên tiếng Anh
Title in English Medical supply units
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 11197:2004
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
11.040.10 - Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
|
Số trang
Page 51
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 204,000 VNĐ
Bản File (PDF):612,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Áp dụng Điều 1 của TCVN 7303-1 (IEC 60601-1) với những bổ sung sau:
Tiêu chuẩn này áp dụng cho nguồn cung cấp y tế như định nghĩa trong 3.5. Tiêu chuẩn riêng này áp dụng kết hợp với TCVN 7303-1 (IEC 60601-1). Các yêu cầu của tiêu chuẩn này được ưu tiên hơn các yêu cầu của TCVN 7303-1 (IEC 60601-1). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6480-1 (IEC 60669-1), Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ thống điện cố định trong gia đình và các hệ thống điện tương tự-Phần 1:Yêu cầu chung. TCVN 7303-1:2003 (IEC 60601-1:1988), Thiết bị điện y tế-Phần 1:Yêu cầu an toàn chung (EN 60601-1:1990). TCVN 7417-1:2004 (), Amd. 1:2000), Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp – Phần 1:Yêu cầu chung (EN 61386-1). TCVN 8023 (ISO 14971), Trang thiết bị y tế-ứng dụng quản lý rủi ro đối với trang thiết bị y tế. EN 737-1, Medical gas pipeline systems – Part 1:Terminal units for compressed medical gases and vacuum (Hệ thống ống dẫn khí y tế-Phần 1:Đầu nối cho khí nén y tế và chân không). EN 737-2, Medical gas pipeline systems – Part 2:Anaesthetic gas scavenging disposal systems – Basic requirements (Hệ thống ống dẫn khí y tế-Phần 2:Hệ thống thải khí gây mê – Yêu cầu cơ bản). EN 737-3, Medical gas pipeline systems – Part 3:Pipelines for compressed medical gases and vacuum (Hệ thống ống dẫn khí y tế-Phần 3:Ống dẫn khí nén và chân không). EN 737-4, Medical gas pipeline systems – Part 4:Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems (Hệ thống ống dẫn khí y tế-Phần 4:Đầu nối dùng trong hệ thống thải khí gây mê). EN 739:1998, Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (Phụ kiện nối ống với áp lực thấp dùng với khí y tế). EN ISO 3744, Acoustics – Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure – Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994) [Âm học – Xác định mức công suất âm của nguồn ồn bằng cách sử dụng áp suất âm – Phương pháp kỹ thuật trong trường tự do (ISO 3744:1994)]. IEC 60079-4, Electrical apparatus for explosive gas atmospheres – Part 4:Method of test for ignition temperature (Dụng cụ điện cho môi trường khí nổ-Phần 4:Phương pháp thử đối với nhiệt độ bắt cháy). EN 60529, Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) [Độ bảo vệ được cung cấp bởi vỏ thiết bị (IP code) (IEC 60529:1989)]. EN 60598-1, Luminaires – Part 1:General requirements and tests (IEC 60598-1:1999, modified) [Đèn điện – Phần 1:Yêu cầu chung và thử nghiệm (IEC 60598-1:1999, sửa đổi)]. EN 60601-1-2, Medical electrical equipment – Part 1-2:General requirement for safety |
Quyết định công bố
Decision number
2935/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2008
|