Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 349 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 14196:2024Dịch vụ du lịch – Đại lý lữ hành và doanh nghiệp lữ hành – Thuật ngữ và định nghĩa Tourism services – Travel agencies and tour operators – Terminology |
2 |
|
3 |
TCVN ISO 56000:2023Quản lý đổi mới – Từ vựng và các nguyên tắc cơ bản Innovation management ˗ Fundamentals and vocabulary |
4 |
|
5 |
TCVN 13805:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sữa và sản phẩm sữa Traceability – Requirements for supply chain of milk and milk products |
6 |
TCVN 12827:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables |
7 |
TCVN 13814:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng nước quả Traceability – Requirements for supply chain of fruit juice |
8 |
|
9 |
TCVN 13809-1:2023Công nghệ thông tin – Tính toán mây – Phần 1: Từ vựng Information technology – Cloud computing – Part 1: Vocabulary |
10 |
TCVN 13868:2023Máy làm đất – Các loại cơ bản – Phân loại và từ vựng Earth–moving machinery – Basic types – Identification and vocabulary |
11 |
TCVN 13713:2023Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ Electric mopeds and motorcycles – Terminology |
12 |
TCVN 13497-1:2022Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính chung Building construction machinery and equipment - Concrete mixers – Part 1: Commercial specifications |
13 |
|
14 |
TCVN 13598-1:2022Chất kết dính và vữa thạch cao - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Gypsum binders and gypsum plasters – Part 1: Requirements |
15 |
TCVN 4826-2:2020Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2: Thuật ngữ liên quan tới lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 1: Terms relating to sampling, testing and ayalysis |
16 |
TCVN 12997:2020Cà phê – Phân tích cảm quan – Thuật ngữ và định nghĩa Coffee – Sensory analysis – Vocabulary |
17 |
TCVN 13238:2020Công nghệ thông tin – Dữ liệu lớn – Tổng quan và từ vựng Information technology – Big Data – Overview and vocabulary |
18 |
|
19 |
TCVN 13113:2020Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn Ceramic titles - Definitions, classification, characteristics and marking |
20 |
|