Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 368 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
TCVN 14314:2025Dịch vụ vận tải – Vận tải hành khách công cộng – Định nghĩa, mục tiêu và đo lường chất lượng dịch vụ Transportation services – Public passenger transport – Service quality definition, targeting and measurement |
3 |
|
4 |
TCVN 14305:2025Sản xuất bồi đắp – Nguyên tắc chung – Cơ sở và từ vựng Additive manufacturing – General principles – Fundamentals and vocabulary |
5 |
|
6 |
TCVN 13230:2025Rô bốt cho môi trường công nghiệp – Hệ thống thay đổi tự động khâu tác động cuối – Từ vựng Robots for industrial environments – Automatic end effector exchange systems – Vocabulary |
7 |
TCVN 14445:2025Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính Manipulating industrial robots – Object handling with grasp – type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics |
8 |
|
9 |
TCVN 14381-1:2025Máy và thiết bị xây dựng – Máy xoa và hoàn thiện bề mặt bê tông xi măng – Phần 1: Đặc tính kỹ thuật Building construction machinery and equipment - Machinery for concrete surface floating and finishing - Part 1: Commercial specifications |
10 |
TCVN 14462:2025Tài liệu kỹ thuật để đánh giá các sản phẩm điện và điện tử liên quan đến việc hạn chế các chất nguy hại Technical documentation for the assessment of electrical and electronic products with respect to the restriction of hazardous substances |
11 |
TCVN 14407:2025Các hoạt động dịch vụ liên quan đến hệ thống cấp nước, hệ thống nước thải và nước mưa chảy tràn – Từ vựng Service activities relating to drinking water supply, wastewater and stormwater systems – Vocabulary |
12 |
TCVN 14499-1:2025Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 1: Từ vựng Electrical energy storage (EES) systems – Part 1: Vocabulary |
13 |
TCVN 14196:2024Dịch vụ du lịch – Đại lý lữ hành và doanh nghiệp lữ hành – Thuật ngữ và định nghĩa Tourism services – Travel agencies and tour operators – Terminology |
14 |
|
15 |
TCVN ISO 56000:2023Quản lý đổi mới – Từ vựng và các nguyên tắc cơ bản Innovation management ˗ Fundamentals and vocabulary |
16 |
|
17 |
TCVN 13805:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sữa và sản phẩm sữa Traceability – Requirements for supply chain of milk and milk products |
18 |
TCVN 12827:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables |
19 |
TCVN 13814:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng nước quả Traceability – Requirements for supply chain of fruit juice |
20 |
|