Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.999 kết quả.

Searching result

1701

TCVN 10458:2020

Da – Phép thử cơ lý – Xác định độ bền nhiệt của da láng

Leather - Physical and mechanical tests - Determination of heat resistance of patent leather

1702

TCVN 7127:2020

Da – Phép thử hoá học – Xác định pH và số chênh lệch

Leather – Chemical tests – Determination of pH and difference figure

1703

TCVN 7129:2020

Da – Phép thử hoá học – Xác định chất hòa tan trong diclometan và hàm lượng axít béo tự do

Leather – Chemical tests – Determination of matter soluble in dichloromethane and free fatty acid content

1704

TCVN 12721-11:2020

Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 11: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho mạng không gian

Playground equipment and surfacing – Part 11: Additional specific safety requirements and test methods for spatial network

1705

TCVN 6238-4A:2020

An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 4A: Đu, cầu trượt và các đồ chơi vận động tương tự sử dụng tại gia đình

Safety of toys – Part 4: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use

1706

TCVN 6238-8:2020

An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 8: Hướng dẫn xác định tuổi sử dụng

Safety of toys - Part 8: Age determination guidelines

1707

TCVN 12721-10:2020

Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 10: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho thiết bị vui chơi khép kín hoàn toàn

Playground equipment and surfacing – Part 10: Additions specific safety requirements and test methods for fully enclosed play equipment

1708

TCVN 6663-4:2020

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 4: Hướng dẫn lấy mẫu từ các hồ tự nhiên và hồ nhân tạo

Water quality - Sampling - Part 4: Guidance on sampling from lakes, natural and man-made

1709

TCVN 13062:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô (mức 4) – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Gaseous pollutants emitted by motorcycles (level 4) – Requirements and test methods in type approval

1710

TCVN 13061:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Phương tiện có độ ồn thấp ảnh hưởng đến khả năng nhận biết của người tham gia giao thông – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Quiet road transport vehicles with regard to their reduced audibility – Requirements and test methods in type approval

1711

TCVN 13059:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Xe cơ giới và các bộ phận liên quan đến hiệu năng an toàn của phương tiện sử dụng nhiên liệu hydro (HFCV) – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Motor vehicles and their components with regard to the safety-related performance of hydrogen fuelled vehicles (HFCV) - Requirements and test methods in type approval

1712

TCVN 7003:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị bảo vệ chống lại việc sử dụng trái phép mô tô, xe máy– Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road Vehicles – Protective device against unauthorized use of motorcycles and mopeds– Requirements and test methods in type approval

1713

TCVN 6922:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau, đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số phía sau của mô tô, xe máy – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Front position lamps, rear position lamps, stop lamps, direction indicators and rear-registration-plate illuminating devices for motorcycles, mopeds – Requirements and test methods in typeapproval

1714

TCVN 6973:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn sợi đốt trong các thiết bị đèn của xe cơ giới và rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Filament lamps in lamp units of powerdriven vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval

1715

TCVN 7000:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Tương thích điện từ của xe cơ giới và các bộ thiết bị điện hoặc điện tử riêng biệt – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Electromagnetic compatibility of vehicles and electrical or electronic separate technical units – Requirements and test methods in type approval

1716

TCVN 168:2020

Dưa chuột dầm

Pickled cucumbers

1717

TCVN 13118:2020

Salad quả nhiệt đới đóng hộp

Canned tropical fruit salad

1718

TCVN 13119:2020

Măng đóng hộp

Canned bamboo shoots

1719
1720

Tổng số trang: 600