Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.905 kết quả.
Searching result
1581 |
TCVN 6922:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau, đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số phía sau của mô tô, xe máy – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Front position lamps, rear position lamps, stop lamps, direction indicators and rear-registration-plate illuminating devices for motorcycles, mopeds – Requirements and test methods in typeapproval |
1582 |
TCVN 6973:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn sợi đốt trong các thiết bị đèn của xe cơ giới và rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Filament lamps in lamp units of powerdriven vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval |
1583 |
TCVN 7000:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Tương thích điện từ của xe cơ giới và các bộ thiết bị điện hoặc điện tử riêng biệt – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Electromagnetic compatibility of vehicles and electrical or electronic separate technical units – Requirements and test methods in type approval |
1584 |
|
1585 |
|
1586 |
|
1587 |
|
1588 |
|
1589 |
TCVN 10405:2020Đai cây ngập mặn giảm sóng - Khảo sát và thiết kế Mangrove belt against wave - Survey and design |
1590 |
TCVN 6901:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Tấm phản quang lắp trên phương tiện cơ giới và rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Retroreflecting devices for power-driven vehicles and trailers – Requirements and test methods in type approval |
1591 |
TCVN 6903:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Lắp đặt các đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên mô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Installation of lighting and light-signalling devices of motorcycles – Requirements in type approval |
1592 |
TCVN 6102:2020Phòng cháy chữa cháy - Chất chữa cháy - Bột Fire protection - Fire extinguishing media - Powder |
1593 |
TCVN 13237:2020Thực phẩm – Định lượng nhanh tổng vi sinh vật hiếu khí ưa ấm – Phương pháp sử dụng bộ đếm TEMPO AC Foodstuffs – Rapid enumeration of aerobic mesophilic total flora – Method using TEMPO AC |
1594 |
TCVN 13149-1:2020Ghi đường sắt - Phần 1: Ghi khổ đường 1000 mm và khổ đường 1435 mm có tốc độ tàu 12 km/h - Ghi lồng có tốc độ tàu nhỏ hơn hoặc bằng 100 km/h Railway Turnout - Part 1: 1000 mm gauge and 1435 mm gauge turnouts with train speed to 120 km/h - Mixed gauge turnout with train speed less than or equal to 100 km/h |
1595 |
TCVN 13236:2020Thực phẩm – Định lượng nhanh Escherichia coli – Phương pháp sử dụng bộ đếm TEMPO EC Foodstuffs – Rapid enumeration of Escherichia coli – Method using TEMPO EC |
1596 |
TCVN 13235:2020Thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella – Phương pháp sử dụng bộ VIDAS UP Salmonella (SPT) Foodstuffs – Rapid detection of Salmonella – Method using VIDAS UP Salmonella (SPT) |
1597 |
TCVN 13186:2020Du lịch MICE – Yêu cầu về địa điểm tổ chức MICE trong khách sạn MICE Tourism – MICE venue requirements in hotel |
1598 |
TCVN 13068:2020Dung dịch Bentonite Polyme - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với dung dịch bentonite polyme. |
1599 |
TCVN 13067:2020Khe co giãn thép dạng răng lược - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Steel Finger expansion joints - Specifications and test methods |
1600 |
TCVN 13150-2:2020Lớp vật liệu tái chế nguội tại chỗ dùng cho kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu - Phần 2: Tái chế sâu sử dụng nhựa đường bọt và xi măng Cold in-place recycled material layer for road pavement - Construction and acceptance - Part 2: Full depth recycling with foamed bitumen and cement |