Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.183 kết quả.
Searching result
| 101 |
TCVN 14438:2025Thực phẩm – Xác định benzo[a]pyren, benz[a]anthracen, chrysen và benzo[b]fluoranthen bằng sắc ký khí - khối phổ (GC-MS) Food analysis ─ Determination of benzo[a]pyrene, benz[a]anthracene, chrysene and benzo[b]fluoranthene in foodstuffs by gas chromatography–mass spectrometry (GC–MS) |
| 102 |
TCVN 14439:2025Thực phẩm – Xác định độc tố alternaria trong cà chua, lúa mì và hạt hướng dương bằng phương pháp làm sạch sử dụng cột chiết pha rắn (SPE) và sắc ký lỏng hiệu năng cao - hai lần khối phổ (HPLC MS/MS) Foodstuffs – Determination of Alternaria toxins in tomato, wheat and sunflower seeds by SPE clean–up and HPLC–MS/MS |
| 103 |
TCVN ISO/IEC 42001:2025Công nghệ thông tin – Trí tuệ nhân tạo – Hệ thống quản lý Information technology – Artificial intelligence – Management system |
| 104 |
TCVN 10173-1:2025Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Palét phẳng – Phần 1: Phương pháp thử Pallets for materials handling – Flat pallets – Part 1: Test methods |
| 105 |
TCVN 10173-2:2025Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Palét phẳng – Phần 2: Yêu cầu đặc tính và lựa chọn các thử nghiệm Pallets for materials handling – Flat pallets – Part 2: Performance requirements and selection of tests |
| 106 |
TCVN 14291-1:2025Công nghệ thông tin – Internet vạn vật (IoT) – Nền tảng trao đổi dữ liệu cho các dịch vụ IoT – Phần 1: Các yêu cầu chung và kiến trúc. Information technology – Internet of Things (IoT) – Data exchange platform for IoT services – Part 1: General requirements and architecture |
| 107 |
TCVN 14361:2025Công nghệ thông tin – Internet vạn vật (IoT) – Phương pháp luận về tính đáng tin cậy của hệ thống/dịch vụ IoT Information technology – Internet of things – Methodology for trustworthiness of IoT system/service |
| 108 |
TCVN 14423:2025An ninh mạng – Yêu cầu đối với hệ thống thông tin quan trọng Cyber security – Requirements for critial information system |
| 109 |
TCVN ISO 22003-1:2025An toàn thực phẩm – Phần 1: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm Food safety – Part 1: Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems |
| 110 |
TCVN ISO 22003-2:2025An toàn thực phẩm – Phần 2: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ, bao gồm đánh giá hệ thống an toàn thực phẩm Food safety – Part 2: Requirements for bodies providing evaluation and certification of products, processes and services, including an audit of the food safety system |
| 111 |
TCVN 14229:2025Chuỗi cung ứng thực phẩm – Hướng dẫn truy xuất nguồn gốc sản phẩm ở cấp độ thùng chứa Food supply chain – Guideline for case-level traceability |
| 112 |
TCVN 13167:2025Truy xuất nguồn gốc – Các tiêu chí đánh giá đối với hệ thống truy xuất nguồn gốc Traceability – Compliance criteria for traceability system |
| 113 |
TCVN 10299-1:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 1: Quy định chung Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 1: General requirements |
| 114 |
TCVN 10299-2:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 2: Thẩm định và công nhận năng lực thực hiện cho tổ chức hoạt động khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 2: Validation and accreditation of mine action organizations |
| 115 |
TCVN 10299-3:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 3: Giám sát và đánh giá tổ chức khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 3: Monitoring and evaluation of mine action organizations |
| 116 |
TCVN 10299-4:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 4: Điều tra ô nhiễm bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 4: Non-technical survey |
| 117 |
TCVN 10299-5:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 5: Khảo sát ô nhiễm bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 5: Technical survey |
| 118 |
TCVN 10299-6:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 6: Rà phá bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 6: Explosive ordnance clearance |
| 119 |
TCVN 10299-7:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 7: Xử lý bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 7: Explosive ordnance disposal |
| 120 |
TCVN 10299-8:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 8: An toàn hiện trường điều tra, khảo sát, rà phá bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 8: Site safety for non-technical survey, technical survey and clearance |
