Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 10441 |
TCVN 7124:2002Da - Xác định độ phồng và độ bền của da cật - Thử nổ bi Leather - Determination of distension and strength of grain - Ball burst test |
| 10442 |
TCVN 7116:2002Da. Lấy mẫu. Số các mẫu đơn cho một mẫu tổng Leather. Sampling. Number of items for a gross sample |
| 10443 |
TCVN 7113-2:2002Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan tới gánh nặng tâm thần. Phần 2: Nguyên tắc thiết kế Ergonomics. Principles related to mental workload. Part 2: Design principle |
| 10444 |
TCVN 7112:2002Ecgônômi. Môi trường nóng. Đánh giá stress nhiệt đối với người lao động bằng chỉ số WBGT (nhiệt độ cầu ướt) Ergonomics. Hot environments. Estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature) |
| 10445 |
|
| 10446 |
TCVN 7104:2002Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng. Phương pháp thử bổ sung Routine analytical cigarette-smoking machine. Additional test methods |
| 10447 |
TCVN 7103:2002Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng alkaloit. Phương pháp đo phổ Tobacco and tobacco products. Determination of alkaloit content. Spectrometric method |
| 10448 |
TCVN 7101:2002Thuốc lá - Xác định nitrat bằng phương pháp phân tích dòng liên tục Tobacco - Determination of nitrate by continuous flow analysis |
| 10449 |
TCVN 7102:2002Thuốc lá. Xác định đường khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục Tobacco. Determination of reducing carbohydrates by condinuous flow analysis |
| 10450 |
TCVN 7098:2002Thuốc lá điếu. Xác định alkaloit trong phần ngưng tụ khói. Phương pháp đo phổ Cigarettes. Determination of alkaloids in smokecondensates. Spectrometric method |
| 10451 |
TCVN 7097:2002Thuốc lá lá đã qua chế biến tách cọng. Xác định hàm lượng cọng còn sót lại Threshed tobacco. Determination of residual stem content |
| 10452 |
TCVN 7095-2:2002Thuốc lá sợi và sản phẩm hút từ thuốc lá sợi. Phương pháp lấy mẫu, bảo ôn và phân tích. Phần 2: Môi trường bảo ôn và thử nghiệm Fine-cut tobacco and smoking articles made from it. Methods of sampling, conditioning and analysis. Part 2: Atmosphere for conditioning and testing |
| 10453 |
|
| 10454 |
|
| 10455 |
|
| 10456 |
TCVN 7089:2002Ghi nhãn phụ gia thực phẩm General standard for the labelling of food additives when sold as such |
| 10457 |
TCVN 7079-7:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 7: Tăng cường độ tin cậy - Dạng bảo vệ "e" Electrical apparatus for use in underground mine - Part 7: Increased safety - Type of protection "e" |
| 10458 |
TCVN 7079-6:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 6: Thiết bị đổ đầy dầu. Dạng bảo vệ "o" Electrical apparatus for use in underground mine - Part 6: Oil-immersed apparatus. Type of protection "o" |
| 10459 |
TCVN 7079-5:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 5: Thiết bị đổ đầy cát - Dạng bảo vệ "q" Electrical apparatus for use in underground mine - Part 5: Sand-filled apparatus - Type of protection "q" |
| 10460 |
TCVN 7079-2:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 2: Vỏ được thổi dưới áp suất dư. Dạng bảo vệ "p" Electrical apparatus for use in underground mine. Part 2: Pressurized enclosures. Type of protection "p" |
