-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12714-14:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 14: Tông dù Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 14: Toona sinensis (A.Juss.) roem |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12371-2-9:2021Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với Rice grassy stunt vius và Rice ragged stunt virus Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-9: Particular requirements for Rice grassy stunt vius and Rice ragged stunt virus |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12371-2-8:2021Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với vi khuẩn Pseudomonas syringae pv.garcae Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-8: Particular requirements for Pseudomonas syringae pv.garcae |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7018:2002Máy lâm nghiệp. Máy đốn hạ-thu gom cây. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại Machinery for forestry. Feller-bunchers. Terms, definitions and commercial specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |