Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R1R1R1R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7013-1:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Máy cắt kim loại - Điều kiện kiểm máy khoan đứng thân trụ tròn - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Kiểm hình học
|
Tên tiếng Anh
Title in English Machine tools - Test conditions for pillar type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 1: Geometrical tests
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 2773-1:1973
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
25.080 - Máy công cụ
|
Số trang
Page 8
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp kiểm và các sai lệch cho phép về độ chính xác hình học dùng cho máy khoan đứng thông dụng có thân trụ tròn.
Tiêu chuẩn này chỉ áp dụng cho việc kiểm độ chính xác của máy. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho việc kiểm sự vận hành của máy (rung động, độ ồn không bình thường, sự chuyển động không trơn nhẹ của các bộ phận máy, v.v...). Tiêu chuẩn này cũng không áp dụng để kiểm các đặc tính kỹ thuật của máy (tốc độ trục chính, tốc độ tiến v.v...) thường được kiểm trước khi kiểm độ chính xác. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 230-1:1996 Acceptance code for machine tools-part 1-Geometric accuracy of machines operating under no-load or linishing conditions (Quy tắc nghiệm thu máy công cụ-Phần 1:Độ chính xác hình học của máy khi không tải hoặc ở trạng thái hoàn thiện). |
Quyết định công bố
Decision number
2926/ QĐ/ BKHCN , Ngày 30-12-2008
|