Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 10181 |
TCVN 7341-3:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 3: Dây chuyền máy giặt kiểu ống và các máy thành phần Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 3: Washing tunnel lines including component machines |
| 10182 |
TCVN 7341-2:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 2: Máy giặt và máy giặt - vắt Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 2: Washing machines and washer-extractors |
| 10183 |
TCVN 7341-1:2004Yêu cầu an toàn cho thiết bị của xưởng giặt công nghiệp - Phần 1: Yêu cầu chung Safety requirements for industrial laundry machinery - Part 1: Common requirements |
| 10184 |
TCVN 1047:2004Thuỷ tinh. Độ bền ăn mòn đối với hỗn hợp dung dịch kiềm sôi. Phương pháp thử và phân cấp Glass. Resistance to attack y a boiling aqueous solution of mixed alkali. Method of test and classification |
| 10185 |
|
| 10186 |
TCVN 5178:2004Quy phạm kỹ thuật an toàn trong khai thác và chế biến đá lộ thiên Code of practice for safety of exploitation and processing in the stone open-cast mines |
| 10187 |
|
| 10188 |
TCVN 5699-2-59:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-59: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị diệt côn trùng Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-59: Particular requirements for insect killers |
| 10189 |
TCVN 7369:2004Chất lượng đất. Xác định hàm lượng dầu khoáng. Phương pháp phổ hồng ngoại và sắc ký khí Soils quality. Determination of mineral oil content. Method by infrared spectrometry and gas chromatographic method |
| 10190 |
TCVN 7370-1:2004Chất lượng đất. Hoà tan để xác định hàm lượng tổng số các nguyên tố. Phần 1: Hoà tan bằng axit flohydric và percloric Soils quality. Dissolution for the determination of total element content. Part 1: Dissolution with hydrofluoric and perchloric acids |
| 10191 |
TCVN 7371:2004Chất lượng đất - Xác định lưu huỳnh tổng số bằng đốt khô Soil quality − Determination of total sulfur by dry combustion |
| 10192 |
TCVN 7373:2004Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị về hàm lượng nitơ tổng số trong đất Việt Nam Soils quality. Index values of total nitrogen content in the soils of Vietnam |
| 10193 |
TCVN 7375:2004Chất lượng đất - Giá trị chỉ thị về hàm lượng kali tổng số trong đất Việt Nam Soils quality - Index values of total potassium content in the soils of Vietnam |
| 10194 |
TCVN 7376:2004Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị về hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số trong đất Việt Nam Soils quality. Index values of total organic carbon content in the soils of Vietnam |
| 10195 |
TCVN 7377:2004Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị pH trong đất Việt Nam Soils quality. pH value index in the soils of Vietnam |
| 10196 |
TCVN 7379-2:2004Đặc tính nhiễu tần số radio của đường dây tải điện trên không và thiết bị điện cao áp. Phần 2: Phương pháp đo và quy trình xác định giới hạn Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment. Part 2: Methods of measurement and procedure for determining limits |
| 10197 |
TCVN 7378:2004Rung động và chấn động. Rung động đối với công trình. Mức rung giới hạn và phương pháp đánh giá Vibration and shock. Vibration of buildings. Limits of vibration levels and method for evaluation |
| 10198 |
TCVN 7342:2004Thép phế liệu dùng làm nguyên liệu sản xuất thép cacbon thông dụng. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật Carbon steel scrap used as charge material for ordinary cacbon steel making. Classification and technical requirements |
| 10199 |
|
| 10200 |
TCVN 7379-1:2004Đặc tính nhiễu tần số radio của đường dây tải điện trên không và thiết bị điện cao áp. Phần 1: Mô tả hiện tượng Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment. Part 1: Description of phenomena |
