-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8393:2012Vật liệu lưới khai thác thủy sản – Sợi, dây và lưới tấm – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Materials for fishing net – Netting yarns, synthetic fibre ropes and netting – Requirements and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9080-2:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ bền nén. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7558-2:2005Lò đốt chất thải rắn. Xác định tổng nồng độ các hợp chất hữu cơ trong khí thải. Phần 2: Phương pháp đo độ đục Solid waste incinerators. Determination of total concentration of organic compounds in fluegas. Part 2: Turbidity method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7828:2007Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator-freezer. Energy Efficiency Ratio |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7557-2:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 2: Phương pháp xác định nồng độ thuỷ ngân bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hoá hơi lạnh Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 2: Determination of mercury concentrations by cold vapour atomic absorption method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7558-1:2005Lò đốt chất thải rắn. Xác định tổng nồng độ các hợp chất hữu cơ trong khí thải. Phần 1: Phương pháp quang phổ Solid waste incinerators. Determination of total concentration of organic compounds in fluegas. Part 1: Spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 750,000 đ | ||||