-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7540-2:2005Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto lồng sóc hiệu suất cao. Phần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng High efficiency three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 2: Methods for determination of energy performance |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5966:1995Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Thuật ngữ Air quality. General aspects. Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5689:2005Nhiên liệu Điêzen (DO) - Yêu cầu Kỹ thuật Diesel fuel oils (DO) - Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7567:2006Khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Quy tắc giao nhận Liquefied Petroleum Gas (LPG). Handling Principles, Measurement and Calculation |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7973-8:2013Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 8: Tài liệu và báo cáo Motorcycles -- Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles -- Part 8: Documentation and reports |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13314:2021Thủy sản và sản phẩm thủy sản - Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm đa vòng bằng phương pháp sắc ký khí-khối phổ Fish and fishery products - Determination of polycyclic aromatic hydrocalbons content by gas chromatographic-mass spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 10457:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định khả năng chống thấm nước của da quần áo Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water repellency of garment leather |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 3836:1988Xe đạp - Yên Bicycle - Saddle |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7679:2007Máy công cụ. Điều kiện kiểm đối với máy tiện rơ vôn ve có trục chính nằm ngang và máy tiện tự động một trục chính. Kiểm độ chính xác Machine tools. Test conditions for horizontal spindle turret and single spindle automatic lathes. Testing of the accuracy |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 10273-3:2013Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 3: Hệ số hiệu quả cả năm. 10 Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 3: Annual performance factor |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 7318-2:2013Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 2: Hướng dẫn các yêu cầu nhiệm vụ Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 2: Guidance on task requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 6403:1998Sữa đặc có đường và sữa đặc có đường đã tách chất béo Sweetened condensed milk and skimmed sweetened condensed milk |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 1476:1974Kéo cắt kim loại Hand shears for metal |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 6080:2012Bản vẽ xây dựng - Phương pháp chiếu Building drawings - Projection methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 10532:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Tổ hợp ô tô con và rơ mooc - Thử độ ổn định ngang Road vehicles - Passenger-car and trailer combinations - Lateral stability test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 1867:2001Giấy, cactông. Xác định độ ẩm. Phương pháp sấy khô Paper, board. Determination of moisture content. Oven-drying method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 10451:2014Da - Hướng dẫn lựa chọn da để may trang phục (trừ da lông) Leather - Guide to the selection of leather for apparel (excluding furs) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 6821:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Phanh ô tô và rơ moóc. Từ vựng Road vehicles. Braking of automotive vehicles and their trailers. Vocabulary |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 10380:2014Đường giao thông nông thôn - Yêu cầu thiết kế Rural Roads – Specifications For Design |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
20 |
TCVN 11154:2015Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể chứa bằng phép đo chất lỏng. Phương pháp tăng dần sử dụng đồng hồ đo thể tích. 32 Petroleum and liquid petroleum products -- Tank calibration by liquid measurement -- Incremental method using volumetric meters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
21 |
TCVN 4278:1986Bích nối cho mâm cặp tự định tâm. Kết cấu và kích thước Intermediate flanges for self-centering chucks. Design and dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
22 |
TCVN 4830-1:2005Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Phần 1: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (staphylococcus aureus and other species). Part 1: Technique using Baird-Parker agar medium |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
23 |
TCVN 12082:2017Rượu vang – Xác định hàm lượng chất khô tổng số - Phương pháp khối lượng Wine - Determination of total dry matter content - Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
24 |
TCVN 8565:2010Phân bón vi sinh vật. Phương pháp xác định hoạt tính phân giải phốt phát của vi sinh vật Biofertilizer. Determination of phosphate solubilizing activity of microorganisms |
312,000 đ | 312,000 đ | Xóa | |
25 |
TCVN 4561:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrit Waste water. Determination of nitrite content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
26 |
TCVN 4268:1986Quạt bàn. Bộ đổi tốc độ. Phân loại và kích thước cơ bản Table fans. Speed regulators. Classification and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
27 |
TCVN 1475:1974Đục bằng Cold chisols |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
28 |
TCVN 11155-1:2015Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ ngang. Phần 1: Phương pháp thủ công. 25 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of horizontal cylindrical tanks -- Part 1: Manual methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
29 |
TCVN 11151:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp đo phổ 1,10-phenantrolin. 9 Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- 1,10-Phenanthroline spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
30 |
TCVN 7555:2005Công te nơ vận chuyển. Từ vựng Freight containers. Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 3,458,000 đ |