Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R7R6R4R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7555:2005
Năm ban hành 2005
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Công te nơ vận chuyển - Từ vựng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Freight containers - Vocabulary
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 830:1999
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
55.180.10 - Thùng chứa công dụng chung
|
Số trang
Page 28
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):336,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này trình bày các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến công tenơ vận tải.
CHÚ THÍCH: Các chi tiết và bộ phận khác nhau sử dụng trong cấu trúc của các công te nơ vận chuyển được quy định trong ISO 9897-1. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7555 (ISO 668:1995), Công tenơ vận chuyển loạt 1-Phân loại, kích thước và khối lượng danh định. TCVN 7552-1 (ISO 1496-1:1990), Công te nơ vận chuyển loạt 1-Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm-Phần 1:Công te nơ vận chuyển hàng thông thường thông dụng. ISO 1496-2:1996, Series 1 freight containes-Specification and testing-Part 2:Thermal containers (Công te nơ vận chuyển loạt 1-Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm-Phần 2:Công te nơ cách nhiệt. ISO 1496-3:1995, Series 1 frerght containers-Specification and testing-Part 3:Tank containers for liquido, gases and pressuriszd dry bulk (Công te nơ vận chuyển loạt 1-Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm-Phần 3:Công te nơ thùng chứa để chứa chất lỏng, chất khí và hàng rời, khô có áp suất). ISO 1496-4:1991, Series 1 freight containers-Specification and testing-Part 4:Non-pressurired containers for dry bulk. (Công te nơ vận chuyển loạt 1-Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm-Phần 4:Công te nơ chứa hàng rời, khô có áp suất). ISO 1496-5:1991, Series 1 freight containers-Specification and testing-Part 5:Plat form and plat form-based containers. (Công te nơ vận chuyển loạt 1-Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm-Phần 5:Công te nơ sàn và công te nơ kiểu sàn). ISO 3874:1997, Series 1 freight containers-Handling and securiy (Công te nơ vận chuyển loạt 1-vận hành và kẹp chặt). ISO 6346:1995, Freight containers-Coding, identification and marking (Công te nơ vận chuyển-Lặp mã, nhận dạng và ghi nhãn). ISO 9897:1997, Freight containers, container equipment data exchange (CEDEX)-General communication codes (Công te nơ vận chuyển, trao đổi dữ liệu về trang bị của công te nơ-Mã liên lạc chung). ISO 10374:1991, Freight containers-Automatic identification. (Công te nơ vận chuyển-Sự nhận dạng và tự động). |
Quyết định công bố
Decision number
2732/ QĐ/ BKHCN , Ngày 09-12-2008
|