• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10198:2013

Cần trục. Tính sẵn sàng trong sử dụng. Từ vựng

Cranes. Availability. Vocabulary

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8854-2:2011

Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 2: Cần trục tự hành.

Cranes. Control layout and characteristics . Part 2: Mobile cranes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8590-4:2010

Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 4: Cần trục tay cần

Cranes. Classification. Part 4: Jib cranes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5205-3:2008

Cần trục. Cabin. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Cabins. Part 3: Tower cranes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7548:2005

Cần trục. Ký hiệu an toàn và hình ảnh nguy hiểm

Cranes. Safety signs and hazard pictorials. General principles

188,000 đ 188,000 đ Xóa
6

TCVN 11076-1:2015

Cần trục. Tính toán thiết kế bánh xe chạy trên ray và kết cấu đỡ đường chạy xe con. Phần 1: Quy định chung. 18

Cranes -- Design calculation for rail wheels and associated trolley track supporting structure -- Part 1: General

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 5208-5:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 5: Bridge and gantry cranes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 7761-2:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 2: Cần trục di động

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 2: Mobile cranes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 7551:2005

Thiết bị nâng. Dãy tải lớn nhất cho các mẫu cần trục cơ bản

Lifting appliances. Range of maximum capacities for basic models

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 788,000 đ