Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.946 kết quả.

Searching result

9201

TCVN 7773-1:2007

Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 1: Định nghĩa về các bộ lọc và các thành phần của bộ lọc

Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 1: Definitions of filters and filter components

9202

TCVN 7773-2:2007

Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 2: Định nghĩa về các đặc tính của bộ lọc và các thành phần của bộ lọc

Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 2: Definitions of characteristics of filters and their components

9203

TCVN 7774:2007

Sữa. Xác định hàm lượng protein. Phương pháp nhuộn đen amido (phương pháp thông thường)

Milk. Determination of protein content. Amido black dye-binding method (Routine method)

9204

TCVN 7785:2007

Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký ái lực miễn dịch và xác định bằng sắc ký lớp mỏng

Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination by thin-layer chromatography

9205

TCVN 7786:2007

Sữa và sản phẩm sữa. Hướng dẫn mô tả chuẩn về các phép phân tích miễn dịch enzim cạnh tranh. Xác định hàm lượng aflatoxin M1

Milk and milk products. Guidelines for a standardized description of competitive enzyme immunoassays. Determination of aflatoxin M1 content

9206

TCVN 7787:2007

Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin D bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dried skimmed milk. Determination of vitamin D content using high-performance liquid chromatography

9207

TCVN 7788:2007

Đồ hộp thực phẩm. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Canned foods. Determination of tin content by atomic absorption spectrophotometric method

9208

TCVN 7789-1:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 1: Khung cơ cấu

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 1: Framework

9209

TCVN 7789-2:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 2: Phân loại

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 2: Classification

9210

TCVN 7789-3:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 3: Siêu mô hình đăng ký và các thuộc tính cơ bản

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 3: Registry metamodel and basic attributes

9211

TCVN 7789-4:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 3: Hệ thống định nghĩa dữ liệu

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 4: Formulation of data definitions

9212

TCVN 7789-5:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 5: Quy tắc đặt tên và định danh

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 5: Naming and identification principles

9213

TCVN 7789-6:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 6: Đăng ký

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 6: Registration

9214

TCVN 7790-1:2007

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 1: Chương trình lấy mẫu được xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô

Sampling procedures for inspection by attributes. Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection

9215

TCVN 7791:2007

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị đo hướng chùm sáng của đèn chiếu sáng phía trước.

Road vehicles. Measurement equipment for orientation of headlamp luminous beams

9216

TCVN 7793:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method

9217

TCVN 7761-5:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 5: Cổng trục và cầu trục

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes

9218

TCVN 7761-4:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 4: Jib cranes

9219

TCVN 7757:2007

Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định nước và cặn bằng phương pháp ly tâm

Middle Distillate Fuels. Determination of water and sediment by centrifuge

9220

TCVN 7758:2007

Nhiên liệu điêzen. Phương pháp đánh giá độ bôi trơn bằng thiết bị chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR)

Diesel fuels. Evaluating lubricity by the high-frequency reciprocating rig (HFRR)

Tổng số trang: 598