-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7008:2008Nguồn cung cấp y tế Medical supply units |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6578:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Số nhận dạng phương tiện (VIN). Nội dung và cấu trúc Road vehicles. Vehicle indentification number (VIN). Content and structure |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6916-1:2008Trang thiết bị y tế - Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin - Phần 1: Yêu cầu chung Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7057-3:2008Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu). Phần 3: Vành Motorcycle tyres and rims (code-designated series). Part 3: Rims |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 504,000 đ |