Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.905 kết quả.
Searching result
861 |
TCVN 13581:2023Thông gió và điều hòa không khí – Yêu cầu lắp đặt đường ống và nghiệm thu hệ thống Ventilation and air conditioning – Requirements for duct installation and system acceptance |
862 |
|
863 |
|
864 |
|
865 |
|
866 |
TCVN 13756-3:2023Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Động cơ điêzen 01 xi lanh, công suất dưới 37 kW dùng cho máy nông, lâm nghiệp – Phần 3: Giới hạn và phương pháp đo các chất thải gây ô nhiễm Reciprocating internal combustion engines – Single cylinder diesel engines with a power less than 37 kW for agriculture, forestry machinery – Part 3: Limits and Mesurement Methods of Emission Pollutants |
867 |
TCVN 7737:2023Kính xây dựng – Xác định hệ số truyền sáng, hệ số truyền năng lượng mặt trời trực tiếp, hệ số truyền năng lượng mặt trời tổng cộng, hệ số truyền tia cực tím và các yếu tố liên quan đến kết cấu kính Glass in building – Determination of light transmittance, solar direct transmittance, total solar energy transmittance, ultraviolet transmittance and related glazing factors |
868 |
TCVN 13556:2023Cách nhiệt – Truyền nhiệt bằng bức xạ – Các đại lượng vật lý và định nghĩa Thermal insulation – Heat transfer by radiation – Physical quantities and definitions |
869 |
TCVN 13584-1:2023Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 1: Hố thu nước trên sàn có xi phông với nút nước sâu ít nhất 50 mm Gullies for buildings – Part 1: Trapped floor gullies with a depth water seal of at least 50 mm |
870 |
TCVN 13584-2:2023Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 2: Hố thu nước trên sàn và trên mái không có xi phông Gullies for buildings – Part 2: Roof drains and floor gullies without trap |
871 |
TCVN 13584-3:2023Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 3: Nắp thu nước Gullies for buildings – Part 3: Access covers |
872 |
TCVN 13584-4:2023Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 4: Hố thu nước có tấm chắn chất lỏng nhẹ Gullies for buildings – Part 4: Gullies with light liquids closure |
873 |
TCVN 13527:2023Sơn phản xạ ánh sáng mặt trời dung cho mái nhà High Solar Reflectance Paint for Roof |
874 |
TCVN 13528:2023Sơn và vecni – Lớp phủ hoạt tính chống cháy cho nền kim loại – Định nghĩa, yêu cầu, đặc tính và ghi nhãn Paints and varnishes – Reactive coating for fire protection of metallic substrates – Definitions, requirements, characteristics and marking |
875 |
TCVN 13713:2023Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ Electric mopeds and motorcycles – Terminology |
876 |
TCVN 13714:2023Xe mô tô và xe gắn máy điện – Phương pháp thử đánh giá hiệu năng của hệ thống phanh tái sinh Electrically propelled mopeds and motorcycloes – Test method for evaluating performance of regenerative brakings systems |
877 |
TCVN 13715:2023Xe mô tô và xe gắn máy điện – Phương pháp thử để đánh giá hiệu năng trên băng thử động cơ Electrically propelled mopeds and motorcycles – Test method for evaluation of energy performance using motor dynamometer |
878 |
TCVN 13716-1:2023Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm bộ phận đẩy điện – Phần 1: Điều kiện thử nghiệm chung và định nghĩa Electrically propelled road vehicles – Test specification for electric propulsion components – Part 1: General test condition ad definitions |
879 |
TCVN 13717:2023Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Xác định công suất đẩy của xe hybrid điện Electrically propelled road vehicles – Determination of power for propulsion of hybrid electric vehicle |
880 |
TCVN 13724-0:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 0: Hướng dẫn quy định cụm lắp ráp Low–voltage switchgear and controlgear assembiles – Part 0: Guidance to specifying assemblies |