Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
861 |
TCVN 12187-7:2021Thiết bị bể bơi – Phần 7: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với cầu môn bóng nước Swimming pool equipment – Part 7: Additioinal specific safety requirements and test methods forwater polo goals |
862 |
TCVN 12187-10:2021Thiết bị bể bơi - Phần 10: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với cầu nhảy cứng, cầu nhảy mềm và các thiết bị liên quan Swimming pool equipment - Part 10: Additional specific safety requirements and test methods for diving platforms, diving springboards and associated equipment |
863 |
TCVN 12187-11:2021Thiết bị bể bơi - Phần 11: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với sàn bể bơi di động và vách ngăn di động Swimming pool equipment – Part 11: Additional specific safety requirements and test methods for moveable pool floors and moveable bulkheads |
864 |
TCVN 13321-1:2021Thảm thể thao – Phần 1: Yêu cầu an toàn đối với thảm thể dục dụng cụ Sports mats - Part 1: Gymnastic mats, safety requirements |
865 |
TCVN 13321-2:2021Thảm thể thao – Phần 2: Yêu cầu an toàn đối với thảm nhảy cao và nhảy sào Sports mats - Part 2: Pole vault and high jump mats, safety requirements |
866 |
TCVN 13321-3:2021Thảm thể thao – Phần 3: Yêu cầu an toàn đối với thảm Judo Sports mats - Part 3: Judo mats, safety requirements |
867 |
TCVN 13321-4:2021Thảm thể thao – Phần 4: Xác định độ hấp thụ lực va đập Sports mats - Part 4: Determination of shock absorption |
868 |
TCVN 13321-5:2021Thảm thể thao – Phần 5: Xác định độ ma sát mặt đế Sports mats - Part 5: Determination of the base friction |
869 |
TCVN 13321-6:2021Thảm thể thao – Phần 6: Xác định độ ma sát mặt trên Sports mats - Part 6: Determination of the top friction |
870 |
TCVN 13321-7:2021Thảm thể thao – Phần 7: Xác định độ cứng tĩnh Sports mats - Part 7: Determination of static stiffness |
871 |
TCVN 13323:2021Thiết bị leo núi ─ Phanh chống ─ Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment ─ Chocks ─ Safety requirements and test methods |
872 |
TCVN 13324:2021Thiết bị leo núi ─ Đầu nối ─ Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment ─ Connectors ─ Safety equirements and test methods |
873 |
TCVN 13325:2021Thiết bị leo núi – Neo ma sát – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Frictional anchors - Safety requirements and test methods |
874 |
TCVN 13326:2021Thiết bị leo núi – Dây treo – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Harnesses – Safety requirements and test method |
875 |
TCVN 13327:2021Thiết bị leo núi – Ròng rọc – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Pulleys – Safety requirements and test methods |
876 |
TCVN 13328:2021Thiết bị leo núi – Mũ bảo hiểm cho người leo núi – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Helmets for mountaineers – Safety requirements and test methods |
877 |
TCVN 8251:2021Thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Solar water heaters – Technical requirements and testing methods |
878 |
TCVN 13255:2021Bình đun nước nóng thông minh – Hiệu suất năng lượng Smart water heaters – Energy efficiency |
879 |
TCVN 13316-1:2021Phòng cháy chữa cháy - Xe ô tô chữa cháy - Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử Fire protection – Fire fighting vehicles – Part 1: General requirement – Test methods |
880 |
TCVN 13322:2021Du lịch và các dịch vụ liên quan - Du lịch công nghiệp - Yêu cầu dịch vụ Tourism and related services – Industrial tourism – Service provision |