Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.940 kết quả.

Searching result

8041

TCVN 6396-72:2010

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 72: Thang máy chữa cháy.

Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 72: Firefighters lifts

8042

TCVN 6324:2010

Sản phẩm dầu mỏ - Xác định cặn cácbon - Phương pháp Conradson

Standard test method for conradson residue of petroleum products

8043

TCVN 6238-10:2010

An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 10: Hợp chất hóa học hữu cơ. Chuẩn bị và chiết mẫu

Safety of toys. Part 10: Organic chemical compounds. Sample preparation and extraction

8044

TCVN 6213:2010

Nước khoáng thiên nhiên đóng chai

Natural mineral waters

8045

TCVN 6238-11:2010

An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 10: Hợp chất hóa học hữu cơ. Phương pháp phân tích

Safety of toys. Part 11: Organic chemical compounds. Methods of analysis

8046

TCVN 6094:2010

Cao su. Xác định đặc tính lưu hoá bằng máy đo lưu hoá đĩa dao động

Rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter

8047

TCVN 6096:2010

Tiêu chuẩn chung về nước uống đóng chai (không phải nước khoáng thiên nhiên đóng chai)

General standard for bottled/packaged drinking waters (other than natural mineral waters)

8048

TCVN 6112:2010

Sản thẩm thép - Hệ thống đánh giá trình chuyên môn cá nhân thử không phá hủy của cơ sở sử dụng lao động.

Steel products - Employer's qualification system for non-destructive testing (NDT) personnel

8049

TCVN 6087:2010

Cao su - Xác định hàm lượng tro

Rubber - Determination of ash

8050

TCVN 6008:2010

Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pressure equipment. Welded. Technical requirements and testing methods

8051

TCVN 6019:2010

Sản phẩm dầu mỏ. Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học tại 40 độ C và 100 độ C

Standard practice for calculating viscosity index from kinematic viscosity at 40 degrees celsius and 100 degrees celsius

8052

TCVN 5880:2010

Thử không phá hủy - Thử hạt từ và thử thẩm thấu - Điều kiện quan sát

Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions

8053

TCVN 5871:2010

Chụp ảnh - Phim bức xạ dùng trong công nghiệp (dạng cuộn và tấm) và màn tăng cường kim loại - Kích thước

Photography - Industrial radiographic films (roll and sheet) and metal intensifying screens - Dimensions

8054

TCVN 5699-2-3:2010

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-3. Yêu cầu cụ thể đối với bàn là điện

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-3. Particular requirements for electric irons

8055

TCVN 5699-1:2010

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 1: General requirements

8056

TCVN 5699-2-7:2010

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-7. Particular requirements for washing machines

8057

TCVN 5660:2010

Tiêu chuẩn chung đối với phụ gia thực phẩm

General standard for food additives

8058

TCVN 5699-2-30:2010

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-30: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sưởi dùng trong phòng:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-30: Particular requirements for room heaters

8059

TCVN 5699-2-51:2010

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-51: Yêu cầu cụ thể đối với bơm tuần hoàn đặt tĩnh tại dùng cho các hệ thống nước sưởi và nước dịch vụ

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-51: Particular requirements for stationary circulation pumps for heating and service water installations

8060

TCVN 5699-2-65:2010

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-65: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch không khí

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-65:Particular requirements for air-cleaning appliances

Tổng số trang: 597