-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5757:1993Dây cáp thép. Yêu cầu kỹ thuật chung Steel ropes. General technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7753:2007Ván sợi. Ván MDF Fibreboards. MDF |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4374:1986Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị Reagents - Method for preparation of solutions of indicators |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1869:1976Tinh dầu hồi. Yêu cầu kỹ thuật Aniseed oil. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8445:2010Tinh dầu. Xác định chỉ số khúc xạ Essential oils. Determination of refractive index |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7168-1:2007So sánh các tiêu chuẩn an toàn thang máy quốc tế. Phần 1: Thang máy điện Comparison of worldwide lift safety standards. Part 1: Electric lifts (elevators |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7699-2-7:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-7: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ga và hướng dẫn: Gia tốc, trạng thái ổn định Basic environmental testing procedures. Part 2-7: Tests. Test Ga and guidance: Acceleration, steady state |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8761-6:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 6: Nhóm loài tre nứa Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 6: Bamboo species |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 8624:2010Quặng sắt. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of nickel. Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 7402:2019Kem thực phẩm Edible ice cream |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 8461-2:2010Ngân hàng. Quản lý bảo mật số nhận dạng cá nhân. Phần 2: Phê chuẩn thuật toán mã hóa PIN Banking. Personal Identification Number management and security. Part 2: Approved algorithms for PIN encipherment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 8461-1:2010Ngân hàng. Quản lý bảo mật số nhận dạng cá nhân. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản và yêu cầu đối với trao đổi PIN tại các hệ thống rút tiền. Banking. Personal Identification Number management and security. Part 1: Basic principles and requirements for online PIN handling in ATM and POS systems. |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 7417-1:2010Hệ thống ống dùng cho lắp đặt cáp. Phần 1: Yêu cầu chung Conduit systems for cable management. Part 1: General requirements |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,452,000 đ |