-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7057-1:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 1: Lốp Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 1: Tyres |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3843:1988Xe đạp. Đùi đĩa và chốt đùi Bicycles. Cranks, chain wheels and cotter pins |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7357:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by motorcycles. Requirements and test methods in type approval |
328,000 đ | 328,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 428,000 đ |