-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12669-11:2020An toàn máy – Thiết bị điện của máy – Phần 11: Yêu cầu đối với thiết bị điện dùng cho điện áp trên 100 V xoay chiều hoặc 1500 V một chiều và không quá 36k V Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for equipment for voltages above 1 000 V AC or 1 500 V DC and not exceeding 36 kV |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7387-3:2011An toàn máy. Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy. Phần 3: Cầu thang, ghế thang và lan can. Safety of machinery. Permanent means of access to machinery. Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11358:2016Máy vận chuyển, phun, bơm bê tông và vữa xây dựng - Yêu cầu an toàn |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11361-4:2016Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 4: Máy sản xuất ngói bê tông |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7384-1:2010An toàn máy. Các bộ phận liên quan đến an toàn của hệ thống điều khiển. Phần 1: Nguyên tắc chung về thiết kế Safety of machinery. Safety-related parts of control systems. Part 1: General principles for design |
444,000 đ | 444,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 834,000 đ | ||||