Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.936 kết quả.
Searching result
7841 |
TCVN 8519:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp quang phổ phức xanh metylen. Steel and iron. Determination of sulfur content. Methylene blue spectrophotometric method |
7842 |
TCVN 8518:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng Steel and iron. Determination of sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace |
7843 |
TCVN 8516-2:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng silic tổng. Phương pháp quang phổ phức bị khử molipdosilicat. Phần 2: Hàm lượng silic trong phạm vi 0,01% và 0,05% Steel and iron. Determination of total silicon content. Reduced molybdosilicate spectrophotometric method. Part 2: Silicon contents between 0,01 and 0,05 % |
7844 |
TCVN 8515:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tự do. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng Steel and iron. Determination of non-combined carbon content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace |
7845 |
TCVN 8511:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and cast iron. Determination of aluminium content . Flame atomic absorption spectrometric method |
7846 |
TCVN 8512:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and cast iron. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method |
7847 |
TCVN 8513:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and cast iron. Determination of copper content. Flame atomic absorption spectrometric method |
7848 |
TCVN 8509:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Steel and iron. Determination of vanadium content. Flame atomic absorption spectrometric method |
7849 |
TCVN 8508:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp quang phổ N-BPHA. Steel and iron. Determination of vanadium content. N-BPHA spectrophotometric method |
7850 |
TCVN 8501:2010Thép. Xác định hàm lượng BO. Phương pháp quang phổ curcumin sau chưng cất. Steel. Determination of boron content. Curcumin spectrophotometric method after distillation |
7851 |
TCVN 8502:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Steel and iron. Determination of cobalt content. Flame atomic absorption spectrometric method |
7852 |
TCVN 8498:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp quang phổ Dimetylglyoxim Steel and cast iron. Determination of nickel content. Dimethylglyoxime spectrophotometric method |
7853 |
TCVN 8489:2010Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình đun có khớp nối nhám hình côn Laboratory glassware. Boiling flasks with conical ground joints |
7854 |
TCVN 8490:2010Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình đun cổ rộng Laboratory glassware. Wide-necked boiling flasks |
7855 |
TCVN 8493:2010Cao su chưa lưu hoá. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Rubber, unvulcanized. Determination of plasticity. Rapid-plastimeter method |
7856 |
TCVN 8496:2010Phát thải nguồn tĩnh. Lấy mẫu và xác định hàm lượng florua thế khí Stationary source emissions. Sampling and determination of gaseous fluoride content |
7857 |
TCVN 8480:2010Công trình đê, đập. Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát và xử lý mối gây hại Dike and dam. Demand for element and volume of the termite survey and control |
7858 |
TCVN 8481:2010Công trình đê điều - Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát địa hình Dyke work - Demand for element and volume of topographic survey |
7859 |
TCVN 8482:2010Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định khả năng chịu tia cực tím, nhiệt độ và độ ẩm. Geotextile. Test method for determination of resistance to degradation by Ultraviolet light, Temperature and Humidity |
7860 |
TCVN 8483:2010Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định độ dẫn nước Geotextile. Test method for determination of transmissivity |