• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4196:2012

Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm

Soils - Laboratory methods for determination of moisture and hydroscopic water amount

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6398-4:1999

Đại lượng và đơn vị. Phần 4: Nhiệt

Qualities and units. Part 4: Heat

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 2250:1977

Ren hệ mét - Lắp ghép có độ dôi

Metric screw thread - Interference fit

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 9800-2:2013

Âm học - Thiết bị bảo vệ thính giác - Phần 2: ước tính các mức áp suất âm trọng số A hữu hiệu khi đeo thiết bị bảo vệ thính giác

Acoustics - Hearing protectors - Part 2: Estimation of effective A-weighted sound pressure levels when hearing protectors are worn

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7585:2006

Bánh răng trụ trong công nghiệp và công nghiệp nặng. Prôfin răng tiêu chuẩn của thanh răng cơ sở

Cylindrical gear for general engineering and for heavy engineering. Standard basic rack tooth profile

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 9075:2011

Quạt công nghiệp. Đặc tính kỹ thuật về chất lượng cân bằng và các mức rung

Industrial fans. Specifications for balance quality and vibration levels

224,000 đ 224,000 đ Xóa
7

TCVN 10255:2013

Thông tin và tư liệu. Trình bày danh mục tiêu chuẩn

Information and documentation. Presentation of catalogues of standards

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 10302:2014

Phụ gia hoạt tính tro bay dùng cho bê tông, vữa xây và xi măng

Activity admixture. Fly ash for concrete, mortar and cement

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 4859:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ nhớt

Natural rubber latex concentrate – Determination of viscosity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 4857:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm

Natural rubber latex concentrate – Determination of alkalinity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 8257-8:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ thẩm thấu hơi nước

Gypsum boards – Test methods - Part 8: Determination of water vapor transmission

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 6518:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Kính lọc tia hồng ngoại. Yêu cầu sử dụng và truyền xạ

Personal eye-protectors. Infra-red filters. Utilisation and tranmittance requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 9800-4:2013

Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 4: Phép đo mức áp suất âm hữu hiệu đối với bịt tai phục hồi âm thanh phụ thuộc theo mức âm

Acoustics – Hearing protectors – Part 4: Measurment of effective sound pressure levels for level-dependent sound-restoration ear-muffs

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 11194:2017

Bitum - Phương pháp xác định độ đàn hồi

Bitumen - Test method for elastic recovery

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 13308:2021

Đánh giá sinh học đối với hóa chất - Thử nghiệm độc cấp tính qua đường hô hấp

Biological evaluation of chemicals - Testing for acute inhalation toxicity

150,000 đ 150,000 đ Xóa
16

TCVN 4313:1995

Ngói. Phương pháp thử cơ lý

Roof tiles. Physic mechanical test method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 9074:2011

Quạt công nghiệp. Thử đặc tính của quạt phụt.

Industrial fans. Performance testing of jet fans

200,000 đ 200,000 đ Xóa
18

TCVN 13202:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Phần nhô ra ngoài của ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Vehicle external projections – Requirements and test methods in type approval

150,000 đ 150,000 đ Xóa
19

TCVN 9073:2011

Quạt. Từ vựng và định nghĩa các loại quạt

Fans. Vocabulary and definitions of categories

240,000 đ 240,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,064,000 đ